> Kết quả bóng đá >

Dinamo Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

VĐQG Romania Vòng 16
Địa điểm: Dinamo Stadion Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc

Sự kiện chính

Dinamo Bucuresti
Phút
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Alexandru Musi Penalty awarded match var
17'
Mamoudou Karamoko 1 - 0 match pen
19'
29'
match yellow.png Soufiane Jebari
Iulius Andrei Marginean match yellow.png
39'
46'
match change Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
Ra sân: Soufiane Jebari
47'
match yellow.png Balint Szabo
Mamoudou Karamoko 2 - 0
Kiến tạo: Jordan IKOKO
match goal
50'
Charis Kyriakou
Ra sân: Iulius Andrei Marginean
match change
53'
Alexandru Musi 3 - 0
Kiến tạo: Catalin Cirjan
match goal
60'
Alexandru Musi Goal awarded match var
62'
63'
match change Szabolcs Dusinszki
Ra sân: Balint Szabo
63'
match change Efraim-Zoltan Bodo
Ra sân: Ervin-Raul Bakos
Raul Oprut match yellow.png
63'
Danny Armstrong
Ra sân: Raul Oprut
match change
65'
Cristian Petrisor Mihai
Ra sân: Catalin Cirjan
match change
66'
69'
match change Szabolcs Szalay
Ra sân: Marton Eppel
Stipe Perica
Ra sân: Mamoudou Karamoko
match change
72'
Georgi Milanov
Ra sân: Alexandru Musi
match change
72'
76'
match change Szabolcs Szilagyi
Ra sân: Szilard Veres
Alberto Soro 4 - 0
Kiến tạo: Stipe Perica
match goal
83'
85'
match yellow.png Bence Vegh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Dinamo Bucuresti [2]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 10 8 2 32 16 38 2 50.0%
Sân nhà 10 6 3 1 19 8 21 2 60.0%
Sân khách 10 4 5 1 13 8 17 3 40.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 7 10 3 12 8 31 7 35.0%
Sân nhà 10 5 4 1 6 2 19 5 50.0%
Sân khách 10 2 6 2 6 6 12 8 20.0%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc [14]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 3 7 10 21 43 16 14 15.0%
Sân nhà 11 2 6 3 14 17 12 11 18.2%
Sân khách 9 1 1 7 7 26 4 15 11.1%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 2 8 10 11 21 14 15 10.0%
Sân nhà 11 1 7 3 7 10 10 14 9.1%
Sân khách 9 1 1 7 4 11 4 16 11.1%

Thành tích đối đầu

Dinamo Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
15/07/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
0 - 9
Dinamo Bucuresti
2.98
3.30
2.16
0.90
-0.25
0.92
H
T
T
ROM D1
28/05/24
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
6 - 4
Dinamo Bucuresti
3.95
3.55
1.71
0.89
-0.75
0.93
H
T
X
ROM D1
21/05/24
Dinamo Bucuresti
2 - 0
7 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.33
4.35
7.10
0.88
1.25
0.94
T
T
X
ROM D2
04/11/22
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
7 - 2
Dinamo Bucuresti
2.19
3.20
2.86
0.94
0.25
0.88
H
B
X
ROMC
02/11/18
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
3 - 6
Dinamo Bucuresti
8.30
5.00
1.25
0.97
-1.5
0.85
H
T
T
Bongdapro thống kê 5 trận gần đây, thắng 1, hòa 4, thua 0. tỉ lệ thắng 20%, Tỉ lệ thắng kèo 80%, tỉ lệ Tài 40%.

Thành tích gần đây

Dinamo Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
01/11/25
Dinamo Bucuresti
2 - 1
5 - 4
CFR Cluj
2.29
3.30
2.79
1.03
0.25
0.79
T
T
T
ROMC
29/10/25
CS Dinamo Bucuresti
1 - 3
1 - 6
Dinamo Bucuresti
11.50
6.90
1.13
0.83
-2.25
0.93
T
T
T
ROM D1
25/10/25
Arges
1 - 1
3 - 3
Dinamo Bucuresti
2.87
3.25
2.26
0.81
-0.25
1.01
H
T
X
ROM D1
20/10/25
Dinamo Bucuresti
0 - 2
11 - 6
Rapid Bucuresti
2.31
3.20
2.83
1.04
0.25
0.78
B
B
X
INT CF
12/10/25
Pelister Bitola
2 - 0
2 - 1
Dinamo Bucuresti
3.45
3.65
1.70
0.80
-0.75
0.90
B
B
X
ROM D1
04/10/25
FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
7 - 9
Dinamo Bucuresti
3.65
3.35
1.90
0.92
-0.5
0.90
T
T
X
ROM D1
27/09/25
CS Universitatea Craiova
2 - 2
3 - 5
Dinamo Bucuresti
2.17
3.40
2.91
0.94
0.25
0.88
H
B
T
ROM D1
23/09/25
Dinamo Bucuresti
1 - 1
8 - 6
Farul Constanta
1.86
3.50
3.65
0.86
0.5
0.96
H
T
X
ROM D1
16/09/25
Petrolul Ploiesti
0 - 3
3 - 4
Dinamo Bucuresti
2.63
3.15
2.49
0.96
0
0.86
T
T
T
ROM D1
31/08/25
Dinamo Bucuresti
2 - 0
5 - 9
Hermannstadt
1.91
3.30
3.65
0.91
0.5
0.91
T
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 3, thua 2. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 70%, tỉ lệ Tài 40%.
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROMC
28/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
5 - 4
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
2.09
3.30
2.71
0.90
0.25
0.80
H
B
X
ROM D1
24/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
2 - 9
Petrolul Ploiesti
2.53
3.25
2.53
0.91
0
0.91
H
H
X
ROM D1
20/10/25
Hermannstadt
0 - 2
4 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.70
3.65
4.20
0.91
0.75
0.91
T
T
X
ROM D1
17/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 8
CFR Cluj
5.90
4.05
1.46
0.98
-1
0.84
H
T
T
INT CF
10/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
6 - 0
13 - 2
Muscelul Campulung
B
B
T
ROM D1
04/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
3 - 6
Universitaea Cluj
3.75
3.50
1.83
0.99
-0.5
0.83
B
B
T
ROM D1
27/09/25
UTA Arad
0 - 0
6 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.63
3.85
4.40
0.86
0.75
0.96
H
B
X
ROM D1
22/09/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
3 - 7
Metaloglobus
1.90
3.40
3.60
0.90
0.5
0.92
H
B
T
ROM D1
15/09/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
5 - 9
FCSB
5.60
4.40
1.44
0.81
-1.25
1.01
H
T
X
ROM D1
01/09/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
7 - 4
FC Otelul Galati
3.25
3.20
2.08
0.99
-0.25
0.83
H
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 7, thua 2. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 40%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.