> Kết quả bóng đá >

Dinamo Bucuresti vs Metaloglobus

VĐQG Romania Vòng 20
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 0
Metaloglobus
Địa điểm: Dinamo Stadion Thời tiết: Sương mù, 2℃~3℃
Dinamo Bucuresti
Metaloglobus

Sự kiện chính

Dinamo Bucuresti
Phút
Metaloglobus
Alberto Soro 1 - 0
Kiến tạo: Catalin Cirjan
match goal
24'
32'
match var Robert Neacsu Penalty awarded
46'
match change Mario Tache
Ra sân: Laurentiu Lis
46'
match change Moses Abbey
Ra sân: Ely Ernesto Fernandes
Cristian Petrisor Mihai
Ra sân: Adrian Mazilu
match change
54'
58'
match yellow.png Damia Sabater Tous
66'
match change Benjamin Hadzic
Ra sân: Bruno Carvalho
Stipe Perica
Ra sân: Georgi Milanov
match change
67'
Cristian Petrisor Mihai 2 - 0
Kiến tạo: Raul Oprut
match goal
68'
Stipe Perica 3 - 0
Kiến tạo: Cristian Petrisor Mihai
match goal
76'
77'
match change Adrian Sirbu
Ra sân: Robert Neacsu
78'
match change Desley Ubbink
Ra sân: Dragos Huiban
Alexandru Pop
Ra sân: Alberto Soro
match change
84'
Luca Barbulescu
Ra sân: Danny Armstrong
match change
85'
Jordan IKOKO
Ra sân: Maxime Sivis
match change
85'
Catalin Cirjan 4 - 0
Kiến tạo: Alexandru Pop
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Dinamo Bucuresti [2]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 10 8 2 32 16 38 2 50.0%
Sân nhà 10 6 3 1 19 8 21 2 60.0%
Sân khách 10 4 5 1 13 8 17 3 40.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 7 10 3 12 8 31 7 35.0%
Sân nhà 10 5 4 1 6 2 19 5 50.0%
Sân khách 10 2 6 2 6 6 12 8 20.0%
Metaloglobus [16]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 2 5 13 17 43 11 16 10.0%
Sân nhà 10 2 3 5 8 16 9 15 20.0%
Sân khách 10 0 2 8 9 27 2 16 0.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 2 5 13 7 24 11 16 10.0%
Sân nhà 10 1 3 6 4 10 6 16 10.0%
Sân khách 10 1 2 7 3 14 5 15 10.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
09/08/25
Metaloglobus
0 - 1
6 - 9
Dinamo Bucuresti
7.40
4.65
1.33
1.00
-1.25
0.82
T
T
X
ROMC
29/08/23
Metaloglobus
1 - 2
7 - 1
Dinamo Bucuresti
4.30
3.50
1.66
0.90
-0.75
0.86
T
T
T
ROM D2
22/10/22
Metaloglobus
1 - 2
7 - 4
Dinamo Bucuresti
2.96
3.20
2.13
0.93
-0.25
0.89
T
T
T
Bongdapro thống kê 3 trận gần đây, thắng 3, hòa 0, thua 0. tỉ lệ thắng 100%, Tỉ lệ thắng kèo 100%, tỉ lệ Tài 67%.

Thành tích gần đây

Dinamo Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
07/12/25
FCSB
0 - 0
4 - 1
Dinamo Bucuresti
2.13
3.35
2.99
0.89
0.25
0.93
H
B
X
ROMC
03/12/25
Farul Constanta
0 - 0
3 - 6
Dinamo Bucuresti
2.48
3.20
2.48
0.85
0
0.85
H
H
X
ROM D1
30/11/25
Dinamo Bucuresti
1 - 0
3 - 4
FC Otelul Galati
1.91
3.25
3.70
0.91
0.5
0.91
T
T
X
ROM D1
25/11/25
FC Botosani
1 - 1
2 - 7
Dinamo Bucuresti
2.73
3.30
2.33
0.76
-0.25
1.06
H
T
X
ROM D1
08/11/25
Dinamo Bucuresti
4 - 0
9 - 2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.42
4.40
5.80
0.99
1.25
0.83
T
T
T
ROM D1
01/11/25
Dinamo Bucuresti
2 - 1
5 - 4
CFR Cluj
2.29
3.30
2.79
1.03
0.25
0.79
T
T
T
ROMC
29/10/25
CS Dinamo Bucuresti
1 - 3
1 - 6
Dinamo Bucuresti
11.50
6.90
1.13
0.83
-2.25
0.93
T
T
T
ROM D1
25/10/25
Arges
1 - 1
3 - 3
Dinamo Bucuresti
2.87
3.25
2.26
0.81
-0.25
1.01
H
T
X
ROM D1
20/10/25
Dinamo Bucuresti
0 - 2
11 - 6
Rapid Bucuresti
2.31
3.20
2.83
1.04
0.25
0.78
B
B
X
INT CF
12/10/25
Pelister Bitola
2 - 0
2 - 1
Dinamo Bucuresti
3.45
3.65
1.70
0.80
-0.75
0.90
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 4, thua 2. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 30%.
Metaloglobus
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROMC
04/12/25
Metaloglobus
2 - 2
4 - 8
CFR Cluj
6.60
4.45
1.34
0.90
-1.25
0.80
H
T
T
ROM D1
01/12/25
Petrolul Ploiesti
4 - 1
5 - 5
Metaloglobus
1.63
3.50
4.95
0.82
0.75
1.00
B
B
T
ROM D1
24/11/25
Metaloglobus
1 - 1
5 - 8
Hermannstadt
3.05
3.30
2.13
0.94
-0.25
0.88
H
T
X
ROM D1
07/11/25
Universitaea Cluj
3 - 1
7 - 2
Metaloglobus
1.33
4.65
7.60
0.81
1.25
1.01
B
B
T
ROM D1
02/11/25
UTA Arad
2 - 0
4 - 3
Metaloglobus
1.61
3.85
4.55
0.83
0.75
0.99
B
B
X
ROMC
29/10/25
Metaloglobus
2 - 3
2 - 5
Arges
3.10
3.10
1.98
0.97
-0.25
0.73
T
T
T
ROM D1
26/10/25
Metaloglobus
0 - 0
3 - 7
CS Universitatea Craiova
5.50
4.20
1.47
0.99
-1
0.83
H
T
X
ROM D1
19/10/25
Metaloglobus
2 - 1
0 - 12
FCSB
6.80
4.65
1.35
0.97
-1.25
0.85
B
T
T
INT CF
11/10/25
Chindia Targoviste
3 - 1
0 - 4
Metaloglobus
1.98
3.45
3.05
0.75
0.25
0.95
B
B
T
ROM D1
06/10/25
FC Otelul Galati
4 - 0
4 - 5
Metaloglobus
1.46
4.05
5.80
0.84
1
0.98
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 3, thua 6. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 70%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.