> Kết quả bóng đá >

FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania Vòng 19
Địa điểm: Arena National Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
FC Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti

Sự kiện chính

FC Steaua Bucuresti
Phút
Dinamo Bucuresti
Risto Radunovic match yellow.png
12'
Daniel Graovac match yellow.png
17'
24'
match yellow.png Kennedy Boateng
34'
match yellow.png Adrian Caragea
Octavian George Popescu
Ra sân: Siyabonga Ngezama
match change
46'
Alexandru Pantea
Ra sân: Risto Radunovic
match change
46'
Darius Dumitru Olaru match yellow.png
59'
62'
match change Adrian Mazilu
Ra sân: Adrian Caragea
63'
match change Alexandru Pop
Ra sân: Alberto Soro
68'
match change Georgi Milanov
Ra sân: Danny Armstrong
69'
match change Charis Kyriakou
Ra sân: Iulius Andrei Marginean
Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: Juri Cisotti
match change
81'
87'
match change Stipe Perica
Ra sân: Catalin Cirjan
Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Florin Lucian Tanase
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

FC Steaua Bucuresti [9]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 7 7 6 29 25 28 9 35.0%
Sân nhà 9 3 3 3 9 7 12 10 33.3%
Sân khách 11 4 4 3 20 18 16 7 36.4%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 8 9 3 14 8 33 6 40.0%
Sân nhà 9 4 4 1 5 1 16 8 44.4%
Sân khách 11 4 5 2 9 7 17 3 36.4%
Dinamo Bucuresti [2]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 10 8 2 32 16 38 2 50.0%
Sân nhà 10 6 3 1 19 8 21 2 60.0%
Sân khách 10 4 5 1 13 8 17 3 40.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 7 10 3 12 8 31 7 35.0%
Sân nhà 10 5 4 1 6 2 19 5 50.0%
Sân khách 10 2 6 2 6 6 12 8 20.0%

Thành tích đối đầu

FC Steaua Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
03/08/25
Dinamo Bucuresti
4 - 3
5 - 2
FCSB
2.92
3.35
2.17
0.88
-0.25
0.94
B
B
T
ROM D1
06/05/25
FCSB
3 - 1
2 - 7
Dinamo Bucuresti
1.50
3.90
5.50
0.94
1
0.88
T
T
T
ROM D1
31/03/25
Dinamo Bucuresti
1 - 2
4 - 10
FCSB
3.45
3.10
2.05
1.04
-0.25
0.78
T
T
T
ROM D1
24/02/25
FCSB
2 - 1
4 - 4
Dinamo Bucuresti
1.57
3.70
5.10
0.78
0.75
1.04
T
T
T
ROMC
31/10/24
Dinamo Bucuresti
0 - 4
3 - 6
FCSB
1.94
3.45
3.15
0.94
0.5
0.82
T
T
T
ROM D1
21/10/24
Dinamo Bucuresti
0 - 2
1 - 4
FCSB
3.45
3.35
1.96
0.86
-0.5
0.96
T
T
X
ROM D1
27/11/23
Dinamo Bucuresti
0 - 1
5 - 2
FCSB
6.60
4.65
1.36
0.97
-1.25
0.85
T
T
X
ROM D1
23/07/23
FCSB
2 - 1
9 - 1
Dinamo Bucuresti
1.55
4.00
4.90
0.99
1
0.83
T
T
T
ROM D1
31/01/22
Dinamo Bucuresti
0 - 3
5 - 8
FCSB
5.00
3.85
1.56
0.78
-1
1.04
T
T
T
ROM D1
13/09/21
FCSB
6 - 0
5 - 3
Dinamo Bucuresti
1.48
3.85
5.40
0.93
1
0.89
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 9, hòa 0, thua 1. tỉ lệ thắng 90%, Tỉ lệ thắng kèo 90%, tỉ lệ Tài 80%.

Thành tích gần đây

FC Steaua Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
UEFA EL
28/11/25
Crvena Zvezda
1 - 0
6 - 5
FCSB
1.64
3.75
4.90
0.82
0.75
1.06
B
B
X
ROM D1
23/11/25
FCSB
1 - 1
9 - 3
Petrolul Ploiesti
1.44
4.10
6.20
0.79
1
1.03
H
T
X
ROM D1
10/11/25
Hermannstadt
3 - 3
5 - 3
FCSB
3.95
3.50
1.79
0.79
-0.75
1.03
H
T
T
UEFA EL
07/11/25
Basel
3 - 1
8 - 5
FCSB
1.74
3.80
4.15
0.96
0.75
0.86
B
B
T
ROM D1
02/11/25
Universitaea Cluj
0 - 2
4 - 9
FCSB
2.86
3.30
2.23
0.83
-0.25
0.99
T
T
X
ROMC
30/10/25
FC Gloria Bistrita
1 - 3
7 - 3
FCSB
7.60
5.40
1.24
0.80
-1.75
0.90
T
T
T
ROM D1
27/10/25
FCSB
4 - 0
6 - 3
UTA Arad
1.42
4.25
6.10
1.03
1.25
0.79
T
T
T
UEFA EL
23/10/25
FCSB
1 - 2
4 - 10
Bologna
3.95
3.70
1.80
1.02
-0.5
0.80
B
B
T
ROM D1
19/10/25
Metaloglobus
2 - 1
0 - 12
FCSB
6.80
4.65
1.35
0.97
-1.25
0.85
B
T
T
ROM D1
06/10/25
FCSB
1 - 0
10 - 1
CS Universitatea Craiova
2.05
3.50
3.05
0.81
0.25
1.01
T
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 2, thua 4. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 70%, tỉ lệ Tài 60%.
Dinamo Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
25/11/25
FC Botosani
1 - 1
2 - 7
Dinamo Bucuresti
2.73
3.30
2.33
0.76
-0.25
1.06
H
T
X
ROM D1
08/11/25
Dinamo Bucuresti
4 - 0
9 - 2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.42
4.40
5.80
0.99
1.25
0.83
B
B
T
ROM D1
01/11/25
Dinamo Bucuresti
2 - 1
5 - 4
CFR Cluj
2.29
3.30
2.79
1.03
0.25
0.79
B
B
T
ROMC
29/10/25
CS Dinamo Bucuresti
1 - 3
1 - 6
Dinamo Bucuresti
11.50
6.90
1.13
0.83
-2.25
0.93
T
T
T
ROM D1
25/10/25
Arges
1 - 1
3 - 3
Dinamo Bucuresti
2.87
3.25
2.26
0.81
-0.25
1.01
H
T
X
ROM D1
20/10/25
Dinamo Bucuresti
0 - 2
11 - 6
Rapid Bucuresti
2.31
3.20
2.83
1.04
0.25
0.78
T
T
X
INT CF
12/10/25
Pelister Bitola
2 - 0
2 - 1
Dinamo Bucuresti
3.45
3.65
1.70
0.80
-0.75
0.90
B
B
X
ROM D1
04/10/25
FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
7 - 9
Dinamo Bucuresti
3.65
3.35
1.90
0.92
-0.5
0.90
T
T
X
ROM D1
27/09/25
CS Universitatea Craiova
2 - 2
3 - 5
Dinamo Bucuresti
2.17
3.40
2.91
0.94
0.25
0.88
H
B
T
ROM D1
23/09/25
Dinamo Bucuresti
1 - 1
8 - 6
Farul Constanta
1.86
3.50
3.65
0.86
0.5
0.96
H
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 4, thua 3. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 40%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.