> Kết quả bóng đá >

FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania Vòng 17
Địa điểm: Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia

Sự kiện chính

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia
25'
match yellow.png Vlad Pop
Szilard Veres match yellow.png
39'
Francisco Anderson De Jesus Dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Soufiane Jebari
match goal
49'
55'
match change Patrick Dulcea
Ra sân: Cristian Barbut
55'
match change Said Ahmed Said
Ra sân: Christ Afalna
62'
match goal 1 - 1 Vlad Pop
70'
match change Florin Flavius Purece
Ra sân: Renato Espinoza
Szabolcs Szalay
Ra sân: Soufiane Jebari
match change
70'
70'
match change Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Ionut Coada
Marton Eppel 2 - 1
Kiến tạo: Lorand Paszka
match goal
75'
82'
match change Eduard Florescu
Ra sân: Jayson Papeau
Attila Csuros
Ra sân: Szilard Veres
match change
84'
Szabolcs Dusinszki
Ra sân: Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
match change
85'
Elod Toth-Pal
Ra sân: Efraim-Zoltan Bodo
match change
90'
Szabolcs Szilagyi
Ra sân: Marton Eppel
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

FK Csikszereda Miercurea Ciuc [14]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 3 7 10 21 43 16 14 15.0%
Sân nhà 11 2 6 3 14 17 12 11 18.2%
Sân khách 9 1 1 7 7 26 4 15 11.1%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 2 8 10 11 21 14 15 10.0%
Sân nhà 11 1 7 3 7 10 10 14 9.1%
Sân khách 9 1 1 7 4 11 4 16 11.1%
FC Unirea 2004 Slobozia [13]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 5 3 12 18 29 18 13 25.0%
Sân nhà 10 3 1 6 9 9 10 13 30.0%
Sân khách 10 2 2 6 9 20 8 13 20.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 3 8 9 5 15 17 13 15.0%
Sân nhà 10 1 6 3 2 4 9 15 10.0%
Sân khách 10 2 2 6 3 11 8 12 20.0%

Thành tích đối đầu

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
21/07/25
FC Unirea 2004 Slobozia
6 - 1
2 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2.19
3.10
2.94
0.97
0.25
0.85
B
B
T
ROMC
29/08/24
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 0
1 - 3
FC Unirea 2004 Slobozia
2.46
2.91
2.49
0.84
0
0.86
T
T
X
ROM D2
27/04/24
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 1
8 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
1.85
3.15
3.80
0.85
0.5
0.97
B
B
X
ROM D2
07/04/24
FC Unirea 2004 Slobozia
2 - 0
7 - 7
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2.05
3.10
3.25
0.79
0.25
1.03
B
B
X
ROM D2
02/03/24
FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
4 - 6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2.05
3.00
3.35
0.78
0.25
1.04
T
T
X
ROM D2
29/04/23
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
3 - 1
7 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
1.72
3.40
4.10
0.94
0.75
0.88
T
T
T
ROM D2
03/09/22
FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
15 - 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
T
T
T
ROM D2
27/11/21
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
13 - 3
FC Unirea 2004 Slobozia
1.96
3.20
3.35
0.96
0.5
0.86
H
T
X
ROM D2
17/10/20
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 1
-
FC Unirea 2004 Slobozia
B
B
T
Bongdapro thống kê 9 trận gần đây, thắng 4, hòa 1, thua 4. tỉ lệ thắng 44%, Tỉ lệ thắng kèo 56%, tỉ lệ Tài 44%.

Thành tích gần đây

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
08/11/25
Dinamo Bucuresti
4 - 0
9 - 2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.42
4.40
5.80
0.99
1.25
0.83
B
B
T
ROM D1
03/11/25
Farul Constanta
3 - 0
4 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.52
4.20
4.85
0.92
1
0.90
B
B
T
ROMC
28/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
5 - 4
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
2.09
3.30
2.71
0.90
0.25
0.80
H
T
X
ROM D1
24/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
2 - 9
Petrolul Ploiesti
2.53
3.25
2.53
0.91
0
0.91
H
H
X
ROM D1
20/10/25
Hermannstadt
0 - 2
4 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.70
3.65
4.20
0.91
0.75
0.91
T
T
X
ROM D1
17/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 8
CFR Cluj
5.90
4.05
1.46
0.98
-1
0.84
H
B
T
INT CF
10/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
6 - 0
13 - 2
Muscelul Campulung
T
T
T
ROM D1
04/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
3 - 6
Universitaea Cluj
3.75
3.50
1.83
0.99
-0.5
0.83
T
T
T
ROM D1
27/09/25
UTA Arad
0 - 0
6 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.63
3.85
4.40
0.86
0.75
0.96
H
B
X
ROM D1
22/09/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
3 - 7
Metaloglobus
1.90
3.40
3.60
0.90
0.5
0.92
H
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 5, thua 2. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 60%.
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
09/11/25
FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
9 - 4
CFR Cluj
4.75
3.75
1.61
0.99
-0.75
0.83
T
T
X
ROM D1
01/11/25
FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
3 - 5
Arges
3.30
3.20
2.06
1.02
-0.25
0.80
T
T
X
ROM D1
28/10/25
Rapid Bucuresti
4 - 1
8 - 0
FC Unirea 2004 Slobozia
1.47
4.10
5.70
0.84
1
0.98
B
B
T
ROM D1
18/10/25
CS Universitatea Craiova
3 - 1
11 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
1.40
4.35
6.50
0.97
1.25
0.85
B
B
T
ROM D1
04/10/25
FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
7 - 9
Dinamo Bucuresti
3.65
3.35
1.90
0.92
-0.5
0.90
T
T
X
ROM D1
28/09/25
Farul Constanta
1 - 1
11 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
1.72
3.65
4.10
0.94
0.75
0.88
H
B
X
ROM D1
21/09/25
FC Unirea 2004 Slobozia
1 - 0
3 - 4
Petrolul Ploiesti
2.58
3.15
2.52
0.94
0
0.88
B
B
X
ROM D1
15/09/25
Hermannstadt
0 - 2
10 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia
1.84
3.35
3.85
0.84
0.5
0.98
T
T
X
ROM D1
30/08/25
FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
2 - 4
Universitaea Cluj
3.30
3.25
2.05
1.03
-0.25
0.79
T
T
X
ROMC
27/08/25
CS Sanatatea Cluj
1 - 1
1 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
5.90
3.95
1.43
1.00
-1
0.82
H
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 2, thua 3. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 20%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.