> Kết quả bóng đá >

Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya

VĐQG Israel Vòng 13
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 3 - 4
Maccabi Netanya*
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Hapoel Haifa
Maccabi Netanya

Sự kiện chính

Hapoel Haifa
Phút
Maccabi Netanya
Tamir Arbel match yellow.png
11'
12'
match goal 0 - 1 Gontie Junior Diomande
Rotem Hatuel match yellow.png
21'
21'
match yellow.png Denis Kulikov
Javon Romario East match hong pen
23'
Naor Sabag 1 - 1
Kiến tạo: Ofek Biton
match goal
45'
45'
match goal 1 - 2 Oz Bilu
Kiến tạo: Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Yonatan Ferber
Ra sân: Yasmao Cabeda
match change
46'
Omer Niron(OW) 2 - 2 match phan luoi
51'
56'
match goal 2 - 3 Maor Levi
Kiến tạo: Amit Cohen
Roi Zikri
Ra sân: Ofek Biton
match change
62'
62'
match change Shimon Mizrachi
Ra sân: Rotem Keller
Roy Nawi match yellow.png
63'
70'
match change Maxim Plakushchenko
Ra sân: Gontie Junior Diomande
Itay Buganim
Ra sân: Roy Nawi
match change
71'
77'
match change Basam Zaarura
Ra sân: Maor Levi
77'
match change Wilson Harris
Ra sân: Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Itay Buganim match yellow.png
81'
Yaad Gonen
Ra sân: Naor Sabag
match change
82'
Oren Biton
Ra sân: Sana Gomes
match change
82'
90'
match goal 2 - 4 Wilson Harris
Kiến tạo: Karem Jaber
90'
match yellow.png Wilson Harris
Javon Romario East 3 - 4
Kiến tạo: Yonatan Ferber
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Hapoel Haifa [9]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 4 3 7 21 24 15 9 28.6%
Sân nhà 8 2 3 3 15 15 9 7 25.0%
Sân khách 6 2 0 4 6 9 6 12 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 2 9 3 7 10 15 10 14.3%
Sân nhà 8 2 4 2 6 7 10 7 25.0%
Sân khách 6 0 5 1 1 3 5 12 0.0%
Maccabi Netanya [6]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 7 1 6 28 31 22 6 50.0%
Sân nhà 6 3 1 2 14 11 10 6 50.0%
Sân khách 8 4 0 4 14 20 12 4 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 4 1 9 8 14 13 12 28.6%
Sân nhà 6 2 1 3 5 5 7 11 33.3%
Sân khách 8 2 0 6 3 9 6 11 25.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Haifa
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
18/05/25
Hapoel Haifa
1 - 1
3 - 3
Maccabi Netanya
1.74
3.50
3.45
0.74
0.5
0.96
H
T
X
ISR D1
14/04/25
Maccabi Netanya
2 - 2
0 - 6
Hapoel Haifa
2.06
3.30
2.77
0.86
0.25
0.84
H
B
T
ISR D1
03/02/25
Hapoel Haifa
1 - 3
4 - 9
Maccabi Netanya
2.46
3.25
2.30
0.92
0
0.78
B
B
T
ISR D1
29/10/24
Maccabi Netanya
0 - 3
5 - 5
Hapoel Haifa
2.11
3.45
2.82
0.89
0.25
0.93
T
T
T
ISR D1
02/03/24
Maccabi Netanya
1 - 2
6 - 5
Hapoel Haifa
2.13
3.30
2.89
0.89
0.25
0.93
T
T
T
ISR D1
23/12/23
Hapoel Haifa
2 - 1
6 - 7
Maccabi Netanya
2.57
3.35
2.31
1.01
0
0.81
T
T
T
ISR LATTC
10/08/23
Maccabi Netanya
1 - 2
5 - 4
Hapoel Haifa
1.85
3.55
3.60
0.85
0.5
0.99
T
T
T
ISR D1
15/01/23
Maccabi Netanya
1 - 0
5 - 5
Hapoel Haifa
1.94
3.30
3.30
0.94
0.5
0.88
B
B
X
ISR D1
18/09/22
Hapoel Haifa
0 - 0
9 - 6
Maccabi Netanya
2.71
3.35
2.22
0.77
-0.25
0.99
H
B
X
ISR D1
22/12/21
Maccabi Netanya
1 - 0
4 - 9
Hapoel Haifa
2.33
3.25
2.63
0.79
0
1.03
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 3, thua 3. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 60%.

Thành tích gần đây

Hapoel Haifa
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
29/11/25
Hapoel Haifa
3 - 4
5 - 4
Hapoel Beer Sheva
6.20
4.70
1.29
0.80
-1.5
0.90
B
B
T
ISR D1
10/11/25
Hapoel Haifa
2 - 2
1 - 8
Hapoel Petah Tikva
2.36
3.30
2.36
0.85
0
0.85
H
H
T
ISR D1
01/11/25
Ashdod MS
4 - 1
2 - 6
Hapoel Haifa
2.46
3.40
2.21
0.95
0
0.75
B
B
T
ISR D1
25/10/25
Hapoel Haifa
2 - 3
4 - 8
Beitar Jerusalem
3.45
3.60
1.71
0.79
-0.75
0.91
B
B
T
ISR D1
18/10/25
Maccabi Bnei Raina
1 - 2
4 - 4
Hapoel Haifa
2.58
3.35
2.16
0.74
-0.25
0.96
T
T
T
ISR D1
04/10/25
Hapoel Haifa
0 - 0
7 - 5
Hapoel Kiryat Shmona
2.13
3.25
2.67
0.92
0.25
0.78
H
T
X
ISR D1
27/09/25
Hapoel Tel Aviv
1 - 0
11 - 5
Hapoel Haifa
1.82
3.40
3.25
0.82
0.5
0.88
B
B
X
ISR D1
22/09/25
Hapoel Haifa
1 - 1
2 - 7
Maccabi Haifa
4.00
3.85
1.56
0.94
-0.75
0.76
H
B
X
ISR D1
13/09/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
0 - 2
7 - 6
Hapoel Haifa
2.63
3.15
2.20
0.72
-0.25
0.98
T
T
X
ISR D1
31/08/25
Hapoel Haifa
2 - 1
5 - 3
Hapoel Jerusalem
2.38
3.35
2.50
0.80
0
0.90
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 3, thua 4. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 60%.
Maccabi Netanya
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
08/11/25
Maccabi Netanya
2 - 1
2 - 7
Maccabi Bnei Raina
1.74
3.60
3.35
0.95
0.75
0.75
B
B
T
ISR D1
03/11/25
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 2
4 - 5
Maccabi Netanya
2.35
3.15
2.46
0.80
0
0.90
T
T
T
ISR D1
26/10/25
Maccabi Netanya
2 - 0
5 - 4
Hapoel Tel Aviv
2.81
3.45
1.98
0.94
-0.25
0.76
B
B
X
ISR D1
19/10/25
Maccabi Haifa
2 - 3
5 - 6
Maccabi Netanya
1.44
4.15
4.65
0.76
1
0.94
T
H
T
ISR D1
06/10/25
Maccabi Netanya
1 - 2
6 - 4
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.53
3.65
4.50
0.73
0.75
0.97
T
T
T
ISR D1
27/09/25
Hapoel Jerusalem
1 - 2
2 - 4
Maccabi Netanya
2.85
3.35
2.00
0.92
-0.25
0.78
T
T
T
ISR D1
21/09/25
Maccabi Netanya
5 - 2
10 - 5
Ironi Tiberias
1.80
3.35
3.40
0.80
0.5
0.90
B
B
T
ISR D1
13/09/25
Hapoel Petah Tikva
3 - 1
3 - 4
Maccabi Netanya
2.74
3.30
2.08
0.82
-0.25
0.88
B
B
T
ISR D1
01/09/25
Maccabi Tel Aviv
4 - 0
5 - 3
Maccabi Netanya
1.29
5.00
6.80
0.85
1.5
0.85
B
B
T
ISR D1
25/08/25
Maccabi Netanya
2 - 4
4 - 10
Hapoel Beer Sheva
5.10
4.25
1.39
0.78
-1.25
0.92
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 0, thua 5. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 90%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.