> Kết quả bóng đá >

Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Haifa

VĐQG Israel Vòng 13
Địa điểm: Shemona City Stadium Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Haifa

Sự kiện chính

Hapoel Kiryat Shmona
Phút
Maccabi Haifa
34'
match var Yinon Faingezicht No penalty (VAR xác nhận)
Sekou Tidiany Bangoura match yellow.png
44'
Mohammed Abu Rumi match yellow.png
46'
60'
match change Kenny Saief
Ra sân: Dolev Haziza
60'
match change Trivante Stewart
Ra sân: Guy Melamed
60'
match change Pierre Cornud
Ra sân: Yinon Faingezicht
72'
match change Matias Nahuel Leiva
Ra sân: Michael Ohana
Daniel Tenenbaum match yellow.png
72'
Aviv Avraham
Ra sân: Sekou Tidiany Bangoura
match change
75'
80'
match yellow.png Kenji Gorre
Itzik Sholmyster
Ra sân: Harel Goldenberg
match change
81'
Ariel Sheratzky
Ra sân: Wale Musa Alli
match change
81'
Ofir Benbenishti
Ra sân: Yair Mordechai
match change
82'
Shay Ben David match yellow.png
84'
85'
match change Ayi Kangani
Ra sân: Kenji Gorre
Jwan Al Halabi
Ra sân: Mohammed Abu Rumi
match change
87'
Aviv Avraham match yellow.png
87'
90'
match goal 0 - 1 Kenny Saief
Kiến tạo: Ayi Kangani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Hapoel Kiryat Shmona [12]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 3 4 7 16 20 13 12 21.4%
Sân nhà 8 2 2 4 9 10 8 9 25.0%
Sân khách 6 1 2 3 7 10 5 13 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 3 7 4 7 9 16 9 21.4%
Sân nhà 8 1 4 3 3 5 7 12 12.5%
Sân khách 6 2 3 1 4 4 9 7 33.3%
Maccabi Haifa [5]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 5 7 2 26 14 22 5 35.7%
Sân nhà 6 3 1 2 15 8 10 5 50.0%
Sân khách 8 2 6 0 11 6 12 3 25.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 5 8 1 8 3 23 2 35.7%
Sân nhà 6 3 3 0 4 1 12 2 50.0%
Sân khách 8 2 5 1 4 2 11 3 25.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
11/01/25
Maccabi Haifa
4 - 1
8 - 2
Hapoel Kiryat Shmona
1.28
5.00
7.20
0.88
1.5
0.88
B
B
T
ISR D1
28/09/24
Hapoel Kiryat Shmona
0 - 4
2 - 9
Maccabi Haifa
6.00
4.30
1.39
0.85
-1.25
0.97
B
B
T
ISR D1
12/02/23
Maccabi Haifa
2 - 0
9 - 3
Hapoel Kiryat Shmona
1.22
5.40
8.80
0.92
1.75
0.84
B
B
X
ISR D1
23/10/22
Hapoel Kiryat Shmona
2 - 3
2 - 8
Maccabi Haifa
6.30
4.40
1.36
0.88
-1.25
0.88
B
B
T
ISR D1
15/02/22
Hapoel Kiryat Shmona
2 - 1
2 - 11
Maccabi Haifa
7.50
4.45
1.31
0.99
-1.25
0.83
T
B
T
ISR D1
08/11/21
Maccabi Haifa
4 - 0
6 - 2
Hapoel Kiryat Shmona
1.33
4.40
7.30
0.83
1.25
0.93
B
B
T
ISR D1
27/05/21
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 1
4 - 7
Maccabi Haifa
7.00
4.20
1.35
0.89
-1.25
0.93
H
B
X
ISR D1
18/04/21
Maccabi Haifa
4 - 0
6 - 3
Hapoel Kiryat Shmona
1.34
4.55
6.40
0.85
1.25
0.97
B
B
T
ISR D1
28/02/21
Maccabi Haifa
4 - 2
4 - 3
Hapoel Kiryat Shmona
1.47
3.90
5.40
0.92
1
0.90
B
B
T
ISR D1
05/12/20
Hapoel Kiryat Shmona
0 - 3
4 - 4
Maccabi Haifa
3.90
3.45
1.74
0.85
-0.75
0.97
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 1, thua 8. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 0%, tỉ lệ Tài 80%.

Thành tích gần đây

Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
29/11/25
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 2
8 - 1
Hapoel Jerusalem
1.87
3.20
3.30
0.87
0.5
0.83
B
B
T
ISR D1
08/11/25
Ironi Tiberias
2 - 3
7 - 4
Hapoel Kiryat Shmona
2.80
3.10
2.12
0.80
-0.25
0.90
T
T
T
ISR D1
03/11/25
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 2
4 - 5
Maccabi Netanya
2.35
3.15
2.46
0.80
0
0.90
B
B
T
ISR D1
28/10/25
Maccabi Tel Aviv
3 - 1
6 - 5
Hapoel Kiryat Shmona
1.19
5.10
8.70
0.88
1.75
0.82
B
B
T
ISR D1
18/10/25
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 0
2 - 6
Hapoel Beer Sheva
6.70
4.60
1.28
0.79
-1.5
0.91
T
B
X
ISR D1
04/10/25
Hapoel Haifa
0 - 0
7 - 5
Hapoel Kiryat Shmona
2.13
3.25
2.67
0.92
0.25
0.78
H
B
X
ISR D1
27/09/25
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 2
6 - 4
Ashdod MS
2.04
3.25
2.83
0.82
0.25
0.88
B
B
T
ISR D1
21/09/25
Beitar Jerusalem
2 - 1
1 - 6
Hapoel Kiryat Shmona
1.41
4.00
5.20
0.73
1
0.97
B
B
T
ISR D1
14/09/25
Hapoel Kiryat Shmona
3 - 1
7 - 3
Maccabi Bnei Raina
2.26
3.20
2.53
0.74
0
0.96
T
T
T
ISR D1
31/08/25
Hapoel Kiryat Shmona
0 - 0
3 - 8
Hapoel Petah Tikva
2.15
3.30
2.83
0.90
0.25
0.80
H
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 2, thua 5. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 70%.
Maccabi Haifa
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
30/11/25
Hapoel Petah Tikva
0 - 0
11 - 5
Maccabi Haifa
3.40
3.55
1.74
0.75
-0.75
0.95
H
T
X
ISR D1
08/11/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
3 - 3
1 - 5
Maccabi Haifa
5.00
3.90
1.44
0.90
-1
0.80
H
T
T
ISR D1
01/11/25
Maccabi Haifa
2 - 2
6 - 4
Hapoel Jerusalem
1.28
4.75
6.40
0.87
1.5
0.83
H
B
T
ISR D1
25/10/25
Ironi Tiberias
1 - 1
5 - 10
Maccabi Haifa
5.80
4.45
1.33
0.91
-1.25
0.79
H
T
X
ISR D1
19/10/25
Maccabi Haifa
2 - 3
5 - 6
Maccabi Netanya
1.44
4.15
4.65
0.76
1
0.94
T
H
T
ISR D1
06/10/25
Maccabi Tel Aviv
1 - 1
6 - 2
Maccabi Haifa
1.51
3.95
4.30
0.91
1
0.79
H
B
X
ISR D1
30/09/25
Maccabi Haifa
0 - 1
8 - 9
Hapoel Beer Sheva
3.25
3.60
1.77
0.93
-0.5
0.77
T
T
X
ISR D1
22/09/25
Hapoel Haifa
1 - 1
2 - 7
Maccabi Haifa
4.00
3.85
1.56
0.94
-0.75
0.76
H
T
X
ISR D1
16/09/25
Maccabi Haifa
5 - 1
5 - 4
Ashdod MS
1.40
4.10
5.10
0.96
1.25
0.74
B
B
T
ISR D1
01/09/25
Beitar Jerusalem
0 - 0
1 - 8
Maccabi Haifa
2.42
3.65
2.30
0.90
0
0.80
H
H
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 2, hòa 7, thua 1. tỉ lệ thắng 20%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 40%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.