> Kết quả bóng đá >

Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya

VĐQG Israel Vòng 9
Địa điểm: Shemona City Stadium Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Netanya

Sự kiện chính

Hapoel Kiryat Shmona
Phút
Maccabi Netanya
Sekou Tidiany Bangoura match yellow.png
6'
6'
match yellow.png Aziz Ouattara Mohammed
Shay Ben David match yellow.png
19'
23'
match goal 0 - 1 Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Kiến tạo: Heriberto Tavares
Bilal Shaheen match yellow.png
43'
Yair Mordechai
Ra sân: Ariel Sheratzky
match change
54'
Aviv Avraham
Ra sân: Mohammed Abu Rumi
match change
60'
Wale Musa Alli
Ra sân: Anthony Limbombe Ekango
match change
60'
62'
match change Wilson Harris
Ra sân: Oz Bilu
62'
match change Omri Shamir
Ra sân: Gontie Junior Diomande
Wale Musa Alli match yellow.png
75'
Jwan Al Halabi
Ra sân: Christian Jesus Martinez
match change
77'
78'
match change Luccas Paraizo
Ra sân: Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
81'
match yellow.png Wilson Harris
Aviv Avraham 1 - 1
Kiến tạo: Ovadia Darwish
match goal
83'
89'
match goal 1 - 2 Heriberto Tavares
Kiến tạo: Rotem Keller
90'
match change Amit Cohen
Ra sân: Heriberto Tavares

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Hapoel Kiryat Shmona [12]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 3 4 7 16 20 13 12 21.4%
Sân nhà 8 2 2 4 9 10 8 9 25.0%
Sân khách 6 1 2 3 7 10 5 13 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 3 7 4 7 9 16 9 21.4%
Sân nhà 8 1 4 3 3 5 7 12 12.5%
Sân khách 6 2 3 1 4 4 9 7 33.3%
Maccabi Netanya [6]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 7 1 6 28 31 22 6 50.0%
Sân nhà 6 3 1 2 14 11 10 6 50.0%
Sân khách 8 4 0 4 14 20 12 4 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 4 1 9 8 14 13 12 28.6%
Sân nhà 6 2 1 3 5 5 7 11 33.3%
Sân khách 8 2 0 6 3 9 6 11 25.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR LATTC
17/08/25
Maccabi Netanya
1 - 0
3 - 7
Hapoel Kiryat Shmona
B
B
T
ISR D1
06/01/25
Hapoel Kiryat Shmona
0 - 1
6 - 4
Maccabi Netanya
2.77
3.35
2.17
0.85
-0.25
0.91
B
B
X
ISR D1
22/09/24
Maccabi Netanya
2 - 0
6 - 5
Hapoel Kiryat Shmona
2.11
3.35
2.88
0.87
0.25
0.95
B
B
X
ISR D1
04/03/23
Hapoel Kiryat Shmona
2 - 2
7 - 3
Maccabi Netanya
2.98
3.25
2.09
0.90
-0.25
0.86
H
B
T
ISR CUP
12/12/22
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 1
1 - 8
Maccabi Netanya
2.54
3.25
2.39
0.94
0
0.82
H
H
X
ISR D1
09/11/22
Maccabi Netanya
1 - 0
8 - 2
Hapoel Kiryat Shmona
2.00
3.30
3.15
1.00
0.5
0.82
B
B
X
ISR D1
05/03/22
Maccabi Netanya
3 - 1
4 - 4
Hapoel Kiryat Shmona
1.86
3.25
3.65
0.86
0.5
0.96
B
B
T
ISR D1
05/12/21
Hapoel Kiryat Shmona
2 - 1
4 - 7
Maccabi Netanya
2.98
3.20
2.11
0.96
-0.25
0.86
T
T
T
ISR D1
16/02/21
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 4
3 - 3
Maccabi Netanya
2.27
3.10
2.79
1.04
0.25
0.78
B
B
T
ISR D1
30/11/20
Maccabi Netanya
0 - 0
4 - 5
Hapoel Kiryat Shmona
2.24
2.94
3.00
1.00
0.25
0.82
H
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 3, thua 6. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 10%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
18/10/25
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 0
2 - 6
Hapoel Beer Sheva
6.70
4.60
1.28
0.79
-1.5
0.91
T
B
X
ISR D1
04/10/25
Hapoel Haifa
0 - 0
7 - 5
Hapoel Kiryat Shmona
2.13
3.25
2.67
0.92
0.25
0.78
H
B
X
ISR D1
27/09/25
Hapoel Kiryat Shmona
1 - 2
6 - 4
Ashdod MS
2.04
3.25
2.83
0.82
0.25
0.88
B
B
T
ISR D1
21/09/25
Beitar Jerusalem
2 - 1
1 - 6
Hapoel Kiryat Shmona
1.41
4.00
5.20
0.73
1
0.97
B
B
T
ISR D1
14/09/25
Hapoel Kiryat Shmona
3 - 1
7 - 3
Maccabi Bnei Raina
2.26
3.20
2.53
0.74
0
0.96
T
T
T
ISR D1
31/08/25
Hapoel Kiryat Shmona
0 - 0
3 - 8
Hapoel Petah Tikva
2.15
3.30
2.83
0.90
0.25
0.80
H
T
X
ISR D1
24/08/25
Hapoel Tel Aviv
2 - 1
6 - 0
Hapoel Kiryat Shmona
1.82
3.30
3.40
0.82
0.5
0.88
B
B
T
ISR LATTC
17/08/25
Maccabi Netanya
1 - 0
3 - 7
Hapoel Kiryat Shmona
B
B
T
ISR LATTC
11/08/25
Hapoel Kiryat Shmona
2 - 1
14 - 4
Ironi Tiberias
2.33
3.25
2.63
0.80
0
1.04
T
T
T
ISR LATTC
06/08/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1 - 0
4 - 3
Hapoel Kiryat Shmona
2.73
3.35
2.21
0.81
-0.25
1.01
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 2, thua 5. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 60%.
Maccabi Netanya
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
26/10/25
Maccabi Netanya
2 - 0
5 - 4
Hapoel Tel Aviv
2.81
3.45
1.98
0.94
-0.25
0.76
B
B
X
ISR D1
19/10/25
Maccabi Haifa
2 - 3
5 - 6
Maccabi Netanya
1.44
4.15
4.65
0.76
1
0.94
T
H
T
ISR D1
06/10/25
Maccabi Netanya
1 - 2
6 - 4
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.53
3.65
4.50
0.73
0.75
0.97
T
T
T
ISR D1
27/09/25
Hapoel Jerusalem
1 - 2
2 - 4
Maccabi Netanya
2.85
3.35
2.00
0.92
-0.25
0.78
T
T
T
ISR D1
21/09/25
Maccabi Netanya
5 - 2
10 - 5
Ironi Tiberias
1.80
3.35
3.40
0.80
0.5
0.90
B
B
T
ISR D1
13/09/25
Hapoel Petah Tikva
3 - 1
3 - 4
Maccabi Netanya
2.74
3.30
2.08
0.82
-0.25
0.88
B
B
T
ISR D1
01/09/25
Maccabi Tel Aviv
4 - 0
5 - 3
Maccabi Netanya
1.29
5.00
6.80
0.85
1.5
0.85
B
B
T
ISR D1
25/08/25
Maccabi Netanya
2 - 4
4 - 10
Hapoel Beer Sheva
5.10
4.25
1.39
0.78
-1.25
0.92
T
T
T
ISR LATTC
17/08/25
Maccabi Netanya
1 - 0
3 - 7
Hapoel Kiryat Shmona
B
B
T
ISR LATTC
10/08/25
Hapoel Jerusalem
4 - 0
8 - 4
Maccabi Netanya
2.56
3.40
2.31
0.98
0
0.78
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 0, thua 6. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 90%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.