> Kết quả bóng đá >

Hermannstadt vs FC Steaua Bucuresti

VĐQG Romania Vòng 16
Địa điểm: Thời tiết: Ít mây, 8°C
Hermannstadt
FC Steaua Bucuresti

Sự kiện chính

Hermannstadt
Phút
FC Steaua Bucuresti
4'
match goal 0 - 1 Mamadou Khady Thiam
Kiến tạo: Juri Cisotti
Antoni Ivanov match yellow.png
17'
Aurelian Chitu 1 - 1
Kiến tạo: Cristian Daniel Negut
match goal
26'
46'
match change Daniel Birligea
Ra sân: Mihai Lixandru
Aurelian Chitu 2 - 1
Kiến tạo: Luca Stancu
match goal
54'
61'
match change Alexandru Constantin Stoian
Ra sân: Ionut Cercel
63'
match goal 2 - 2 David Raul Miculescu
Kiến tạo: Risto Radunovic
69'
match change Octavian George Popescu
Ra sân: Mamadou Khady Thiam
Ionut Ciprian Biceanu
Ra sân: Alexandru Laurentiu Oroian
match change
69'
72'
match var Daniel Birligea Goal Disallowed - offside
Jair Tavares Silva
Ra sân: Cristian Daniel Negut
match change
79'
Sergiu Florin Bus
Ra sân: Aurelian Chitu
match change
79'
79'
match yellow.png Daniel Birligea
81'
match yellow.pngmatch red Daniel Birligea
85'
match change Dennis Politic
Ra sân: David Raul Miculescu
Luca Stancu 3 - 2
Kiến tạo: Sergiu Florin Bus
match goal
87'
Marko Gjorgjievski
Ra sân: Dragos Albu
match change
89'
90'
match yellow.png Daniel Graovac
90'
match goal 3 - 3 Dennis Politic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Hermannstadt [15]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 2 6 12 16 34 12 15 10.0%
Sân nhà 10 1 3 6 10 19 6 16 10.0%
Sân khách 10 1 3 6 6 15 6 14 10.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 2 10 8 6 13 16 14 10.0%
Sân nhà 10 2 4 4 5 7 10 13 20.0%
Sân khách 10 0 6 4 1 6 6 13 0.0%
FC Steaua Bucuresti [9]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 7 7 6 29 25 28 9 35.0%
Sân nhà 9 3 3 3 9 7 12 10 33.3%
Sân khách 11 4 4 3 20 18 16 7 36.4%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 8 9 3 14 8 33 6 40.0%
Sân nhà 9 4 4 1 5 1 16 8 44.4%
Sân khách 11 4 5 2 9 7 17 3 36.4%

Thành tích đối đầu

Hermannstadt
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
13/07/25
FCSB
1 - 1
12 - 1
Hermannstadt
1.71
3.55
4.25
0.93
0.75
0.89
H
B
X
ROM D1
18/01/25
FCSB
1 - 1
9 - 2
Hermannstadt
1.36
4.40
7.10
0.91
1.25
0.91
H
B
X
ROM D1
26/08/24
Hermannstadt
2 - 0
5 - 5
FCSB
3.35
3.25
2.03
0.79
-0.5
1.03
T
T
X
ROM D1
17/12/23
FCSB
3 - 0
8 - 3
Hermannstadt
1.66
3.30
4.70
0.88
0.75
0.94
B
B
T
ROM D1
22/09/23
Hermannstadt
2 - 2
4 - 3
FCSB
3.35
3.35
2.00
0.82
-0.5
1.00
H
B
T
ROM D1
23/01/23
Hermannstadt
0 - 1
2 - 4
FCSB
3.25
3.20
2.08
1.00
-0.25
0.82
B
B
X
ROM D1
29/08/22
FCSB
2 - 2
5 - 4
Hermannstadt
1.45
4.00
6.20
0.82
1
1.00
H
B
T
ROM D1
15/02/21
Hermannstadt
1 - 0
0 - 8
FCSB
6.20
4.30
1.41
0.85
-1.25
1.03
T
B
X
ROM D1
27/10/20
FCSB
5 - 0
6 - 5
Hermannstadt
1.52
3.80
5.00
0.99
1
0.83
B
B
T
ROMC
06/03/20
Hermannstadt
1 - 2
6 - 4
FCSB
4.05
3.30
1.75
0.83
-0.75
0.99
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 2, hòa 4, thua 4. tỉ lệ thắng 20%, Tỉ lệ thắng kèo 10%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Hermannstadt
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROMC
30/10/25
Concordia Chiajna
0 - 1
7 - 3
Hermannstadt
3.05
3.20
1.95
0.75
-0.5
0.95
T
T
X
ROM D1
27/10/25
FC Botosani
2 - 0
5 - 4
Hermannstadt
2.05
3.25
3.25
0.79
0.25
1.03
B
B
X
ROM D1
20/10/25
Hermannstadt
0 - 2
4 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.70
3.65
4.20
0.91
0.75
0.91
B
B
X
INT CF
13/10/25
Hermannstadt
8 - 0
4 - 1
CS Paulesti
T
T
T
ROM D1
05/10/25
CFR Cluj
2 - 1
8 - 2
Hermannstadt
1.56
3.85
5.00
1.04
1
0.78
B
B
T
ROM D1
26/09/25
Hermannstadt
0 - 1
5 - 0
Arges
2.24
3.25
2.88
1.00
0.25
0.82
B
B
X
ROM D1
22/09/25
Rapid Bucuresti
1 - 2
6 - 3
Hermannstadt
1.58
3.85
4.80
0.78
0.75
1.04
T
T
T
ROM D1
15/09/25
Hermannstadt
0 - 2
10 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia
1.84
3.35
3.85
0.84
0.5
0.98
B
B
X
ROM D1
31/08/25
Dinamo Bucuresti
2 - 0
5 - 9
Hermannstadt
1.91
3.30
3.65
0.91
0.5
0.91
B
B
X
ROM D1
25/08/25
Hermannstadt
1 - 0
2 - 6
Farul Constanta
2.23
3.30
2.86
0.99
0.25
0.83
T
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 0, thua 6. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 30%.
FC Steaua Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROMC
30/10/25
FC Gloria Bistrita
1 - 3
7 - 3
FCSB
7.60
5.40
1.24
0.80
-1.75
0.90
T
T
T
ROM D1
27/10/25
FCSB
4 - 0
6 - 3
UTA Arad
1.42
4.25
6.10
1.03
1.25
0.79
B
B
T
UEFA EL
23/10/25
FCSB
1 - 2
4 - 10
Bologna
3.95
3.70
1.80
1.02
-0.5
0.80
T
T
T
ROM D1
19/10/25
Metaloglobus
2 - 1
0 - 12
FCSB
6.80
4.65
1.35
0.97
-1.25
0.85
B
T
T
ROM D1
06/10/25
FCSB
1 - 0
10 - 1
CS Universitatea Craiova
2.05
3.50
3.05
0.81
0.25
1.01
B
B
X
UEFA EL
02/10/25
FCSB
0 - 2
8 - 3
Young Boys
2.33
3.60
2.68
1.07
0.25
0.81
T
T
X
ROM D1
29/09/25
FCSB
1 - 0
4 - 4
FC Otelul Galati
1.58
3.85
4.90
0.78
0.75
1.04
B
B
X
UEFA EL
25/09/25
Go Ahead Eagles
0 - 1
7 - 1
FCSB
2.02
3.95
3.00
0.80
0.25
1.02
T
T
X
ROM D1
20/09/25
FC Botosani
3 - 1
7 - 6
FCSB
3.35
3.35
2.00
0.82
-0.5
1.00
B
B
T
ROM D1
15/09/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
5 - 9
FCSB
5.60
4.40
1.44
0.81
-1.25
1.01
H
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 1, thua 5. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 50%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.