> Kết quả bóng đá >

Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds

VĐQG Nhật Bản Vòng 36
Địa điểm: Edion Peace Wing Hiroshima Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Hiroshima Sanfrecce
Urawa Red Diamonds

Sự kiện chính

Hiroshima Sanfrecce
Phút
Urawa Red Diamonds
Kosuke Kinoshita 1 - 0
Kiến tạo: Satoshi Tanaka
match goal
43'
Mutsuki Kato
Ra sân: Kosuke Kinoshita
match change
54'
61'
match change Kai Shibato
Ra sân: Samuel Gustafson
61'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Sekine Takahiro
72'
match change Hiiro Komori
Ra sân: Isaac Thelin
72'
match change Nakajima Shoya
Ra sân: Kaito Yasui
Naoki Maeda
Ra sân: Sota Nakamura
match change
75'
Mutsuki Kato 2 - 0
Kiến tạo: Naoki Maeda
match goal
75'
Valere Germain
Ra sân: Germain Ryo
match change
75'
79'
match change Hirokazu Ishihara
Ra sân: Takuya Ogiwara
Yoichi Naganuma(OW) 3 - 0 match phan luoi
82'
84'
match change Tomoaki Okubo
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Taichi Yamasaki
Ra sân: Tsukasa Shiotani
match change
86'
Naoto Arai
Ra sân: Hayato Araki
match change
87'
Sota Koshimichi
Ra sân: Satoshi Tanaka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Hiroshima Sanfrecce [4]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 20 8 10 46 28 68 4 52.6%
Sân nhà 19 10 4 5 21 14 34 6 52.6%
Sân khách 19 10 4 5 25 14 34 3 52.6%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 10 22 6 14 9 52 5 26.3%
Sân nhà 19 3 15 1 4 3 24 14 15.8%
Sân khách 19 7 7 5 10 6 28 1 36.8%
Urawa Red Diamonds [7]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 16 11 11 45 39 59 7 42.1%
Sân nhà 19 13 3 3 28 12 42 2 68.4%
Sân khách 19 3 8 8 17 27 17 15 15.8%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 13 18 7 21 14 57 2 34.2%
Sân nhà 19 8 8 3 12 5 32 4 42.1%
Sân khách 19 5 10 4 9 9 25 4 26.3%

Thành tích đối đầu

Hiroshima Sanfrecce
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D1
25/04/25
Urawa Red Diamonds
1 - 0
5 - 6
Hiroshima Sanfrecce
2.99
3.35
2.39
0.82
-0.25
1.06
B
B
X
JPN D1
10/11/24
Urawa Red Diamonds
3 - 0
1 - 13
Hiroshima Sanfrecce
3.75
3.70
1.84
1.04
-0.5
0.84
B
B
T
JPN D1
23/02/24
Hiroshima Sanfrecce
2 - 0
9 - 5
Urawa Red Diamonds
1.94
3.50
4.00
0.94
0.5
0.94
T
T
X
JPN D1
13/08/23
Hiroshima Sanfrecce
2 - 1
6 - 11
Urawa Red Diamonds
2.32
3.50
2.99
1.02
0.25
0.86
T
T
T
JPN D1
31/05/23
Urawa Red Diamonds
2 - 1
3 - 5
Hiroshima Sanfrecce
2.91
3.55
2.35
0.83
-0.25
1.05
B
B
T
JPN D1
01/10/22
Hiroshima Sanfrecce
4 - 1
5 - 5
Urawa Red Diamonds
1.87
3.80
3.95
0.87
0.5
1.01
T
T
T
JPN D1
13/05/22
Urawa Red Diamonds
0 - 0
4 - 7
Hiroshima Sanfrecce
2.50
3.25
2.91
0.80
0
1.08
H
H
X
JPN D1
25/08/21
Urawa Red Diamonds
1 - 0
2 - 4
Hiroshima Sanfrecce
2.46
3.30
2.93
0.78
0
1.11
B
B
X
JPN D1
26/05/21
Hiroshima Sanfrecce
2 - 2
3 - 3
Urawa Red Diamonds
2.25
3.45
3.15
0.96
0.25
0.92
H
T
T
JPN D1
03/11/20
Hiroshima Sanfrecce
1 - 1
6 - 1
Urawa Red Diamonds
1.80
4.00
4.10
1.02
0.75
0.86
H
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 3, thua 4. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Hiroshima Sanfrecce
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ACLE
04/11/25
Hiroshima Sanfrecce
1 - 0
1 - 5
Gangwon FC
1.35
4.80
7.70
0.81
1.25
1.01
T
T
X
JPN LC
01/11/25
Kashiwa Reysol
1 - 3
1 - 1
Hiroshima Sanfrecce
2.63
3.30
2.74
0.90
0
0.98
T
T
T
JPN D1
25/10/25
Yokohama Marinos
3 - 0
1 - 6
Hiroshima Sanfrecce
4.10
3.80
1.84
1.04
-0.5
0.84
B
B
T
ACLE
21/10/25
Ulsan HD FC
1 - 0
1 - 9
Hiroshima Sanfrecce
2.94
3.55
2.19
0.88
-0.25
0.94
B
B
X
JPN D1
17/10/25
Hiroshima Sanfrecce
0 - 0
10 - 3
FC Tokyo
1.58
3.90
5.20
1.00
1
0.88
H
T
X
JPN LC
12/10/25
Hiroshima Sanfrecce
2 - 1
4 - 3
Yokohama FC
1.62
3.65
5.20
0.80
0.75
1.08
T
T
T
JPN LC
08/10/25
Yokohama FC
0 - 2
3 - 5
Hiroshima Sanfrecce
4.55
3.40
1.76
0.88
-0.75
1.00
T
T
X
JPN D1
04/10/25
Hiroshima Sanfrecce
2 - 1
11 - 1
Machida Zelvia
2.26
3.35
3.20
0.97
0.25
0.91
T
T
T
ACLE
30/09/25
Hiroshima Sanfrecce
1 - 1
14 - 1
Shanghai Port
1.32
5.20
7.70
0.92
1.5
0.90
H
T
X
JPN D1
27/09/25
Avispa Fukuoka
1 - 2
4 - 6
Hiroshima Sanfrecce
3.90
3.45
1.99
0.89
-0.5
0.99
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 2, thua 2. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 80%, tỉ lệ Tài 50%.
Urawa Red Diamonds
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D1
25/10/25
Urawa Red Diamonds
0 - 0
3 - 7
Machida Zelvia
2.94
3.50
2.35
0.84
-0.25
1.04
H
T
X
JPN D1
18/10/25
Yokohama Marinos
4 - 0
9 - 5
Urawa Red Diamonds
2.81
3.70
2.21
0.90
-0.25
0.98
B
B
T
JPN D1
04/10/25
Urawa Red Diamonds
1 - 0
5 - 7
Vissel Kobe
3.35
3.50
2.15
1.00
-0.25
0.88
B
B
X
JPN D1
27/09/25
Tokyo Verdy
0 - 0
5 - 8
Urawa Red Diamonds
2.75
3.10
2.75
0.94
0
0.94
H
H
X
JPN D1
23/09/25
Shimizu S-Pulse
0 - 0
6 - 5
Urawa Red Diamonds
2.56
3.55
2.66
0.90
0
0.98
H
H
X
JPN D1
20/09/25
Urawa Red Diamonds
0 - 1
7 - 3
Kashima Antlers
2.54
3.55
2.67
0.89
0
0.99
T
T
X
JPN D1
13/09/25
Gamba Osaka
1 - 0
7 - 6
Urawa Red Diamonds
2.48
3.45
2.82
0.82
0
1.06
B
B
X
JPN LC
07/09/25
Kawasaki Frontale
2 - 2
9 - 3
Urawa Red Diamonds
2.08
3.55
3.15
0.84
0.25
1.04
H
B
T
JPN LC
03/09/25
Urawa Red Diamonds
1 - 1
6 - 3
Kawasaki Frontale
2.31
3.60
2.95
1.02
0.25
0.86
H
B
X
JPN D1
31/08/25
Urawa Red Diamonds
1 - 0
1 - 9
Albirex Niigata
1.82
3.50
4.10
0.82
0.5
1.06
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 5, thua 4. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 20%, tỉ lệ Tài 20%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.