> Kết quả bóng đá >

JEF United Ichihara Chiba vs RB Omiya Ardija

Hạng 2 Nhật Bản Vòng
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
JEF United Ichihara Chiba
RB Omiya Ardija

Sự kiện chính

JEF United Ichihara Chiba
Phút
RB Omiya Ardija
20'
match goal 0 - 1 Toya Izumi
Kiến tạo: Rion Ichihara
32'
match goal 0 - 2 Kaishin Sekiguchi
Kiến tạo: Caprini
40'
match var Toya Izumi Goal Disallowed - offside
48'
match goal 0 - 3 Arthur Silva
Kiến tạo: Caprini
Carlinhos Junior match yellow.png
57'
Makoto Himeno
Ra sân: Naohiro Sugiyama
match change
60'
70'
match change Wada Takuya
Ra sân: Kaishin Sekiguchi
70'
match change Teppei Yachida
Ra sân: Toya Izumi
71'
match yellow.png Yuki Kato
Carlinhos Junior 1 - 3
Kiến tạo: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
match goal
71'
Hiroto Goya
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
73'
Manato Shinada
Ra sân: Taishi Taguchi
match change
73'
Koki Yonekura
Ra sân: Zain Issaka
match change
73'
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima 2 - 3 match goal
78'
82'
match change Masato Nuki
Ra sân: Arthur Silva
Makoto Himeno 3 - 3
Kiến tạo: Koki Yonekura
match goal
84'
Takashi Kawano 4 - 3
Kiến tạo: Manato Shinada
match goal
87'
88'
match change Kazushi Fujii
Ra sân: Kojima Masato
Takayuki Mae
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

JEF United Ichihara Chiba [3]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 20 9 9 56 34 69 3 52.6%
Sân nhà 19 10 5 4 35 20 35 3 52.6%
Sân khách 19 10 4 5 21 14 34 2 52.6%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 9 21 8 25 22 48 8 23.7%
Sân nhà 19 4 11 4 14 12 23 9 21.1%
Sân khách 19 5 10 4 11 10 25 7 26.3%
RB Omiya Ardija [6]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 18 9 11 60 39 63 6 47.4%
Sân nhà 19 9 5 5 30 19 32 6 47.4%
Sân khách 19 9 4 6 30 20 31 6 47.4%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 11 21 6 23 16 54 6 28.9%
Sân nhà 19 6 11 2 14 8 29 6 31.6%
Sân khách 19 5 10 4 9 8 25 8 26.3%

Thành tích đối đầu

JEF United Ichihara Chiba
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
09/08/25
RB Omiya Ardija
0 - 1
6 - 5
JEF United Ichihara Chiba
2.19
3.50
2.98
0.94
0.25
0.94
T
T
X
JPN D2
06/05/25
JEF United Ichihara Chiba
1 - 2
7 - 5
RB Omiya Ardija
2.25
3.55
2.82
1.00
0.25
0.88
B
B
T
JPN D2
05/07/23
RB Omiya Ardija
2 - 1
3 - 4
JEF United Ichihara Chiba
3.00
3.40
2.21
0.93
-0.25
0.95
B
B
T
JE Cup
07/06/23
JEF United Ichihara Chiba
0 - 1
4 - 2
RB Omiya Ardija
1.85
3.20
3.80
0.85
0.5
0.97
B
B
X
JPN D2
29/04/23
JEF United Ichihara Chiba
1 - 0
3 - 3
RB Omiya Ardija
2.01
3.35
3.50
1.01
0.5
0.87
T
T
X
JPN D2
18/06/22
JEF United Ichihara Chiba
1 - 1
7 - 4
RB Omiya Ardija
1.90
3.25
4.05
0.90
0.5
0.98
H
T
T
JPN D2
16/04/22
RB Omiya Ardija
2 - 1
3 - 7
JEF United Ichihara Chiba
3.15
3.35
2.14
0.99
-0.25
0.89
B
B
T
JPN D2
17/10/21
JEF United Ichihara Chiba
2 - 1
2 - 7
RB Omiya Ardija
2.38
3.20
2.90
1.09
0.25
0.79
T
T
T
JE Cup
09/06/21
JEF United Ichihara Chiba
1 - 0
3 - 9
RB Omiya Ardija
2.08
2.95
3.35
0.81
0.25
0.95
T
T
X
JPN D2
29/05/21
RB Omiya Ardija
0 - 2
10 - 1
JEF United Ichihara Chiba
2.63
2.89
2.83
0.87
0
1.01
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 1, thua 4. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 60%.

Thành tích gần đây

JEF United Ichihara Chiba
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
29/11/25
JEF United Ichihara Chiba
5 - 0
4 - 5
Imabari FC
1.80
3.65
4.00
0.80
0.5
1.02
T
T
T
JPN D2
23/11/25
Oita Trinita
0 - 1
4 - 3
JEF United Ichihara Chiba
3.90
3.35
1.91
0.97
-0.5
0.91
T
T
X
JPN D2
09/11/25
JEF United Ichihara Chiba
1 - 1
8 - 2
Fujieda MYFC
1.69
3.95
4.25
0.88
0.75
1.00
H
T
X
JPN D2
02/11/25
JEF United Ichihara Chiba
5 - 2
2 - 4
Consadole Sapporo
1.74
3.85
4.10
0.96
0.75
0.92
T
T
T
JPN D2
26/10/25
Blaublitz Akita
0 - 0
3 - 5
JEF United Ichihara Chiba
2.79
3.40
2.33
0.82
-0.25
1.06
H
T
X
JPN D2
19/10/25
Mito Hollyhock
0 - 1
3 - 3
JEF United Ichihara Chiba
2.31
3.35
2.86
1.04
0.25
0.84
T
T
X
JPN D2
04/10/25
JEF United Ichihara Chiba
0 - 2
10 - 1
V-Varen Nagasaki
2.95
3.60
2.16
0.96
-0.25
0.92
B
B
X
JPN D2
27/09/25
JEF United Ichihara Chiba
2 - 2
8 - 8
Roasso Kumamoto
1.87
3.60
3.70
0.87
0.5
1.01
H
T
T
JPN D2
20/09/25
Ehime FC
0 - 1
3 - 5
JEF United Ichihara Chiba
4.45
3.85
1.68
1.00
-0.75
0.88
T
T
X
JPN D2
14/09/25
Renofa Yamaguchi
2 - 1
9 - 1
JEF United Ichihara Chiba
3.25
3.30
2.13
1.01
-0.25
0.87
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 3, thua 2. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 80%, tỉ lệ Tài 40%.
RB Omiya Ardija
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
29/11/25
Renofa Yamaguchi
3 - 2
3 - 6
RB Omiya Ardija
2.78
3.40
2.34
0.77
-0.25
1.05
B
B
T
JPN D2
23/11/25
RB Omiya Ardija
1 - 2
8 - 4
Tokushima Vortis
2.37
3.45
2.71
0.81
0
1.07
T
T
T
JPN D2
09/11/25
Mito Hollyhock
0 - 2
3 - 6
RB Omiya Ardija
2.50
3.35
2.63
0.89
0
0.99
T
T
X
JPN D2
02/11/25
RB Omiya Ardija
5 - 0
7 - 4
Blaublitz Akita
1.98
3.50
3.45
0.98
0.5
0.90
B
B
T
JPN D2
26/10/25
Montedio Yamagata
2 - 2
8 - 6
RB Omiya Ardija
2.69
3.70
2.29
0.83
-0.25
1.05
H
T
T
JPN D2
18/10/25
RB Omiya Ardija
1 - 0
4 - 8
Fujieda MYFC
1.90
3.75
3.45
0.90
0.5
0.98
B
B
X
JPN D2
04/10/25
Vegalta Sendai
1 - 2
8 - 4
RB Omiya Ardija
2.09
3.50
3.20
0.85
0.25
1.03
T
T
T
JPN D2
27/09/25
Jubilo Iwata
3 - 4
3 - 7
RB Omiya Ardija
2.33
3.60
2.69
1.07
0.25
0.81
T
T
T
JPN D2
20/09/25
RB Omiya Ardija
2 - 3
1 - 9
Imabari FC
2.19
3.50
2.98
0.94
0.25
0.94
T
T
T
JPN D2
13/09/25
RB Omiya Ardija
1 - 2
13 - 3
V-Varen Nagasaki
2.96
3.65
2.14
0.97
-0.25
0.91
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 1, thua 3. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 70%, tỉ lệ Tài 80%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.