> Kết quả bóng đá >

Kilmarnock vs Motherwell

VĐQG Scotland Vòng 13
Kilmarnock
Đã kết thúc 1 - 3
Motherwell
Địa điểm: Rugby Park Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Kilmarnock
Motherwell

Sự kiện chính

Kilmarnock
Phút
Motherwell
Tom Lowery match yellow.png
3'
16'
match goal 0 - 1 Tawanda Maswanhise
Kiến tạo: Emmanuel Longelo
21'
match yellow.png Johnny Koutroumbis
26'
match goal 0 - 2 Tawanda Maswanhise
45'
match yellow.png Callum Hendry
Bradley Lyons
Ra sân: Tom Lowery
match change
46'
Scott Tiffoney 1 - 2
Kiến tạo: Bruce Anderson
match goal
49'
57'
match yellow.png Callum Slattery
63'
match change Elijah Henry Just
Ra sân: Callum Slattery
63'
match change Liam Gordon
Ra sân: Emmanuel Longelo
63'
match change Apostolos Stamatelopoulos
Ra sân: Callum Hendry
66'
match var Apostolos Stamatelopoulos Penalty awarded
68'
match pen 1 - 3 Apostolos Stamatelopoulos
Tyreece John Jules
Ra sân: Bruce Anderson
match change
71'
Marley Watkins
Ra sân: Greg Kiltie
match change
71'
77'
match change Tom Sparrow
Ra sân: Tawanda Maswanhise
Ben Brannan
Ra sân: James Brown
match change
79'
Marcus Dackers
Ra sân: Zac Williams
match change
79'
80'
match yellow.png Apostolos Stamatelopoulos
81'
match yellow.png Liam Gordon
89'
match change Oscar Priestman
Ra sân: Lukas Fadinger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Kilmarnock [11]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 17 2 6 9 17 32 12 11 11.8%
Sân nhà 9 1 3 5 7 15 6 11 11.1%
Sân khách 8 1 3 4 10 17 6 9 12.5%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 17 5 5 7 10 13 20 6 29.4%
Sân nhà 9 3 2 4 5 5 11 8 33.3%
Sân khách 8 2 3 3 5 8 9 8 25.0%
Motherwell [4]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 17 6 9 2 25 15 27 4 35.3%
Sân nhà 8 4 3 1 13 5 15 3 50.0%
Sân khách 9 2 6 1 12 10 12 4 22.2%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 17 7 8 2 11 4 29 2 41.2%
Sân nhà 8 4 3 1 6 2 15 1 50.0%
Sân khách 9 3 5 1 5 2 14 3 33.3%

Thành tích đối đầu

Kilmarnock
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
SCO PR
30/08/25
Motherwell
2 - 2
9 - 0
Kilmarnock
2.10
3.40
3.20
0.85
0.25
1.03
H
B
T
SCO PR
15/05/25
Motherwell
3 - 0
5 - 4
Kilmarnock
2.67
3.45
2.40
1.04
0
0.84
B
B
T
SCO PR
05/04/25
Kilmarnock
2 - 0
7 - 2
Motherwell
1.79
3.55
4.20
1.02
0.75
0.86
T
T
X
SCO PR
09/01/25
Kilmarnock
0 - 0
15 - 2
Motherwell
1.98
3.55
3.40
0.98
0.5
0.90
H
T
X
SCO PR
21/12/24
Motherwell
1 - 1
2 - 8
Kilmarnock
2.35
3.35
2.79
1.07
0.25
0.81
H
B
X
SCO LC
18/08/24
Motherwell
0 - 0
11 - 2
Kilmarnock
2.47
3.30
2.42
0.90
0
0.86
H
H
X
SCO PR
03/02/24
Motherwell
1 - 1
6 - 5
Kilmarnock
2.81
3.25
2.40
1.09
0
0.79
H
H
X
SCO PR
04/11/23
Kilmarnock
1 - 0
9 - 3
Motherwell
2.14
3.40
3.15
0.89
0.25
0.99
T
T
X
SCO PR
26/08/23
Motherwell
2 - 1
1 - 6
Kilmarnock
2.19
3.35
3.10
0.92
0.25
0.96
B
B
T
SCO PR
06/05/23
Motherwell
2 - 0
8 - 1
Kilmarnock
2.11
3.35
3.25
0.85
0.25
1.03
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 2, hòa 5, thua 3. tỉ lệ thắng 20%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 30%.

Thành tích gần đây

Kilmarnock
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
SCO PR
09/11/25
Celtic FC
4 - 0
8 - 7
Kilmarnock
1.14
7.80
13.00
0.92
2.25
0.96
B
B
T
SCO PR
01/11/25
Falkirk
3 - 1
2 - 6
Kilmarnock
2.08
3.60
3.15
1.08
0.5
0.80
B
B
T
SCO PR
30/10/25
Kilmarnock
0 - 1
7 - 2
Aberdeen
2.42
3.45
2.67
0.82
0
1.00
B
B
X
SCO PR
26/10/25
Glasgow Rangers
3 - 1
9 - 2
Kilmarnock
1.32
5.20
7.60
0.93
1.5
0.89
B
B
T
SCO PR
18/10/25
Kilmarnock
0 - 3
4 - 5
Heart of Midlothian
3.80
3.60
1.85
1.03
-0.5
0.85
B
B
T
SCO PR
04/10/25
Kilmarnock
2 - 0
4 - 8
Saint Mirren
2.53
3.45
2.53
0.94
0
0.94
T
T
X
SCO PR
27/09/25
Dundee United
0 - 2
9 - 6
Kilmarnock
2.13
3.40
3.15
0.88
0.25
1.00
T
T
X
SCO LC
20/09/25
Kilmarnock
2 - 2
4 - 6
Saint Mirren
2.31
3.35
2.86
1.04
0.25
0.84
H
T
T
SCO PR
14/09/25
Kilmarnock
1 - 2
6 - 7
Celtic FC
8.10
5.40
1.29
1.00
-1.5
0.88
B
B
T
SCO PR
30/08/25
Motherwell
2 - 2
9 - 0
Kilmarnock
2.10
3.40
3.20
0.85
0.25
1.03
H
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 2, hòa 2, thua 6. tỉ lệ thắng 20%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 70%.
Motherwell
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
SCO PR
09/11/25
Aberdeen
1 - 1
4 - 6
Motherwell
2.26
3.60
2.77
1.01
0.25
0.87
H
B
X
SCO LC
02/11/25
Motherwell
1 - 4
8 - 2
Saint Mirren
2.39
3.60
2.62
0.82
0
1.00
T
T
T
SCO PR
30/10/25
Motherwell
2 - 0
4 - 2
Dundee United
2.07
3.60
3.10
0.84
0.25
0.98
B
B
X
SCO PR
25/10/25
Livingston
1 - 2
0 - 3
Motherwell
2.53
3.45
2.53
0.91
0
0.91
T
T
T
SCO PR
18/10/25
Motherwell
1 - 2
6 - 4
Falkirk
2.01
3.65
3.25
1.01
0.5
0.87
T
T
T
SCO PR
05/10/25
Celtic FC
3 - 2
10 - 0
Motherwell
1.17
7.10
12.00
0.84
2
1.04
B
B
T
SCO PR
27/09/25
Motherwell
2 - 0
3 - 4
Aberdeen
2.11
3.50
3.15
0.86
0.25
1.02
B
B
X
SCO LC
20/09/25
Aberdeen
0 - 1
6 - 5
Motherwell
2.08
3.35
3.35
0.82
0.25
1.06
T
T
X
SCO PR
13/09/25
Dundee
1 - 1
2 - 6
Motherwell
2.77
3.40
2.35
0.80
-0.25
1.08
H
T
X
SCO PR
30/08/25
Motherwell
2 - 2
9 - 0
Kilmarnock
2.10
3.40
3.20
0.85
0.25
1.03
H
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 3, thua 3. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 50%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.