> Kết quả bóng đá >

Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC

VĐQG Israel Vòng 13
Địa điểm: Green Stadium Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC

Sự kiện chính

Maccabi Bnei Raina
Phút
Hapoel Bnei Sakhnin FC
10'
match yellow.png Hassan Hilo
33'
match yellow.png Eden Shamir
Mohammed Shaker
Ra sân: Ilay Elmkies
match change
46'
58'
match change Maroun Gantus
Ra sân: Hassan Hilo
Idan Goren
Ra sân: Emmanuel Banda
match change
58'
59'
match change Mustafa Sheikh Yosef
Ra sân: Eden Shamir
Abdullah Jaber
Ra sân: Nevo Shedo
match change
63'
69'
match change Jubayer Bushnaq
Ra sân: Basil Khuri
Junior Pius match yellow.png
71'
Mohammed Shaker match red
78'
Ihab Ganayem match yellow.png
78'
82'
match change Ibrahima Drame
Ra sân: Mathew Anim Cudjoe
83'
match change Maksim Grechkin
Ra sân: Karlo Brucic
Asil Knani
Ra sân: Owusu
match change
87'
Saar Fadida
Ra sân: Ze Turbo
match change
87'
90'
match goal 0 - 1 Artur Miranyan
Kiến tạo: Ibrahima Drame

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Maccabi Bnei Raina [14]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 1 1 12 10 36 4 14 7.1%
Sân nhà 8 0 1 7 6 23 1 14 0.0%
Sân khách 6 1 0 5 4 13 3 14 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 2 5 7 4 12 11 13 14.3%
Sân nhà 8 1 4 3 2 7 7 13 12.5%
Sân khách 6 1 1 4 2 5 4 13 16.7%
Hapoel Bnei Sakhnin FC [8]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 4 5 5 16 19 17 8 28.6%
Sân nhà 6 1 3 2 7 8 6 12 16.7%
Sân khách 8 3 2 3 9 11 11 6 37.5%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 14 4 6 4 9 10 18 8 28.6%
Sân nhà 6 2 2 2 3 3 8 9 33.3%
Sân khách 8 2 4 2 6 7 10 6 25.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Bnei Raina
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR LATTC
11/08/25
Maccabi Bnei Raina
4 - 2
3 - 4
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2.08
3.40
2.90
0.85
0.25
0.99
T
T
T
ISR D1
11/05/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
0 - 1
2 - 2
Maccabi Bnei Raina
2.16
2.97
2.86
0.92
0.25
0.78
T
T
X
ISR D1
08/02/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2 - 0
2 - 5
Maccabi Bnei Raina
2.79
2.99
2.19
0.75
-0.25
0.95
B
B
T
ISR D1
02/11/24
Maccabi Bnei Raina
0 - 1
6 - 1
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2.20
3.25
2.80
0.99
0.25
0.83
B
B
X
ISR LATTC
04/08/24
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2 - 1
3 - 3
Maccabi Bnei Raina
2.35
3.30
2.55
0.80
0
0.96
B
B
T
ISR D1
22/05/24
Maccabi Bnei Raina
2 - 2
7 - 4
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2.32
3.10
2.74
0.75
0
1.07
H
H
T
ISR D1
20/04/24
Hapoel Bnei Sakhnin FC
0 - 2
9 - 2
Maccabi Bnei Raina
2.44
3.10
2.60
0.85
0
0.97
T
T
T
ISR D1
17/03/24
Hapoel Bnei Sakhnin FC
0 - 0
1 - 1
Maccabi Bnei Raina
2.13
2.99
3.15
0.86
0.25
0.96
H
B
X
ISR D1
30/12/23
Maccabi Bnei Raina
0 - 1
1 - 3
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2.05
3.15
3.20
0.79
0.25
1.03
B
B
X
ISR LATTC
09/08/23
Maccabi Bnei Raina
1 - 2
9 - 3
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2.62
3.30
2.40
1.00
0
0.84
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 2, thua 5. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 60%.

Thành tích gần đây

Maccabi Bnei Raina
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
03/12/25
Hapoel Jerusalem
1 - 2
7 - 2
Maccabi Bnei Raina
2.03
3.20
2.89
0.80
0.25
0.90
T
T
T
ISR D1
29/11/25
Maccabi Bnei Raina
1 - 3
3 - 2
Ironi Tiberias
2.14
3.35
2.62
0.94
0.25
0.76
B
B
T
ISR D1
08/11/25
Maccabi Netanya
2 - 1
2 - 7
Maccabi Bnei Raina
1.74
3.60
3.35
0.95
0.75
0.75
B
B
T
ISR D1
02/11/25
Maccabi Bnei Raina
0 - 2
3 - 8
Maccabi Tel Aviv
7.70
5.10
1.21
0.80
-1.75
0.90
B
B
X
ISR D1
27/10/25
Hapoel Beer Sheva
1 - 0
8 - 3
Maccabi Bnei Raina
1.11
6.30
10.50
0.94
2.25
0.76
B
B
X
ISR D1
18/10/25
Maccabi Bnei Raina
1 - 2
4 - 4
Hapoel Haifa
2.58
3.35
2.16
0.74
-0.25
0.96
B
B
T
ISR D1
04/10/25
Ashdod MS
2 - 0
5 - 8
Maccabi Bnei Raina
1.89
3.30
3.15
0.89
0.5
0.81
B
B
X
ISR D1
28/09/25
Maccabi Bnei Raina
1 - 3
3 - 7
Beitar Jerusalem
4.30
3.80
1.53
0.74
-1
0.96
B
B
T
ISR D1
20/09/25
Maccabi Bnei Raina
1 - 6
1 - 7
Hapoel Petah Tikva
2.51
3.25
2.26
0.95
0
0.75
B
B
T
ISR D1
14/09/25
Hapoel Kiryat Shmona
3 - 1
7 - 3
Maccabi Bnei Raina
2.26
3.20
2.53
0.74
0
0.96
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 0, thua 9. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 10%, tỉ lệ Tài 70%.
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ISR D1
03/12/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1 - 1
3 - 5
Hapoel Kiryat Shmona
2.75
3.15
2.14
0.78
-0.25
0.92
H
T
X
ISR D1
29/11/25
Hapoel Tel Aviv
2 - 0
6 - 1
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.48
3.75
4.90
0.89
1
0.81
B
B
X
ISR D1
08/11/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
3 - 3
1 - 5
Maccabi Haifa
5.00
3.90
1.44
0.90
-1
0.80
H
T
T
ISR D1
01/11/25
Hapoel Petah Tikva
2 - 2
8 - 1
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.86
3.20
3.35
0.86
0.5
0.84
H
B
T
ISR D1
25/10/25
Hapoel Jerusalem
0 - 0
6 - 5
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2.03
3.15
2.94
0.80
0.25
0.90
H
B
X
ISR D1
18/10/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
2 - 0
3 - 5
Ironi Tiberias
2.27
3.05
2.60
0.72
0
0.98
B
B
X
ISR D1
06/10/25
Maccabi Netanya
1 - 2
6 - 4
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.53
3.65
4.50
0.73
0.75
0.97
T
T
T
ISR D1
29/09/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
0 - 0
1 - 8
Maccabi Tel Aviv
10.50
6.10
1.12
0.89
-2
0.81
H
T
X
ISR D1
22/09/25
Hapoel Beer Sheva
3 - 1
8 - 2
Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.08
7.00
12.50
0.78
2.25
0.92
B
B
T
ISR D1
13/09/25
Hapoel Bnei Sakhnin FC
0 - 2
7 - 6
Hapoel Haifa
2.63
3.15
2.20
0.72
-0.25
0.98
T
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 2, hòa 5, thua 3. tỉ lệ thắng 20%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 40%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.