> Kết quả bóng đá >

Mito Hollyhock vs RB Omiya Ardija

Hạng 2 Nhật Bản Vòng 36
Địa điểm: Ks Denki Stadium Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Mito Hollyhock
RB Omiya Ardija

Sự kiện chính

Mito Hollyhock
Phút
RB Omiya Ardija
25'
match yellow.png Rion Ichihara
Shohei Aihara match yellow.png
29'
40'
match yellow.png Arthur Silva
60'
match yellow.png Osamu Henry Iyoha
62'
match change Kenyu Sugimoto
Ra sân: Oriola Sunday
Kaito Umeda
Ra sân: Shohei Aihara
match change
63'
Hayata Yamamoto
Ra sân: Chihiro Kato
match change
63'
63'
match change Teppei Yachida
Ra sân: Yuta Toyokawa
Koichi Murata
Ra sân: Keisuke Tada
match change
73'
77'
match goal 0 - 1 Kenyu Sugimoto
Kiến tạo: Caprini
78'
match change Wada Takuya
Ra sân: Arthur Silva
Mizuki Ando
Ra sân: Shunsuke Saito
match change
83'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Kiichi Yamazaki
match change
83'
85'
match change Kazushi Fujii
Ra sân: Caprini
85'
match change Masato Nuki
Ra sân: Kaishin Sekiguchi
87'
match goal 0 - 2 Kenyu Sugimoto
Kiến tạo: Teppei Yachida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Mito Hollyhock [1]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 20 10 8 55 34 70 1 52.6%
Sân nhà 19 10 6 3 30 16 36 2 52.6%
Sân khách 19 10 4 5 25 18 34 1 52.6%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 17 17 4 25 9 68 1 44.7%
Sân nhà 19 7 10 2 12 6 31 3 36.8%
Sân khách 19 10 7 2 13 3 37 1 52.6%
RB Omiya Ardija [6]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 18 9 11 60 39 63 6 47.4%
Sân nhà 19 9 5 5 30 19 32 6 47.4%
Sân khách 19 9 4 6 30 20 31 6 47.4%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 11 21 6 23 16 54 6 28.9%
Sân nhà 19 6 11 2 14 8 29 6 31.6%
Sân khách 19 5 10 4 9 8 25 8 26.3%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
23/03/25
RB Omiya Ardija
2 - 0
7 - 4
Mito Hollyhock
1.75
3.65
4.30
0.97
0.75
0.91
B
B
X
JPN D2
23/07/23
Mito Hollyhock
0 - 0
6 - 1
RB Omiya Ardija
2.09
3.50
3.15
0.85
0.25
1.03
H
T
X
JPN D2
03/06/23
RB Omiya Ardija
1 - 2
5 - 4
Mito Hollyhock
2.13
3.50
3.10
0.88
0.25
1.00
T
T
T
JPN D2
30/07/22
Mito Hollyhock
1 - 0
5 - 2
RB Omiya Ardija
1.79
3.65
4.00
0.99
0.75
0.89
T
T
X
JPN D2
05/06/22
RB Omiya Ardija
0 - 2
8 - 6
Mito Hollyhock
2.36
3.30
2.83
1.08
0.25
0.80
T
T
X
JPN D2
21/11/21
RB Omiya Ardija
1 - 3
8 - 1
Mito Hollyhock
2.16
3.35
3.15
0.82
0.25
1.06
T
T
T
JPN D2
28/02/21
Mito Hollyhock
1 - 2
4 - 7
RB Omiya Ardija
2.59
3.25
2.36
0.79
-0.25
1.09
B
B
T
JPN D2
30/09/20
RB Omiya Ardija
2 - 1
7 - 4
Mito Hollyhock
2.36
3.25
2.71
0.79
0
1.07
B
B
T
JPN D2
23/02/20
Mito Hollyhock
1 - 2
2 - 3
RB Omiya Ardija
2.42
3.10
2.58
0.85
0
0.97
B
B
T
INT CF
23/01/20
Mito Hollyhock
1 - 4
-
RB Omiya Ardija
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 1, thua 5. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 60%.

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
02/11/25
Ventforet Kofu
0 - 1
4 - 1
Mito Hollyhock
3.45
3.30
2.04
0.84
-0.5
1.04
T
T
X
JPN D2
26/10/25
Consadole Sapporo
0 - 1
9 - 1
Mito Hollyhock
2.92
3.55
2.19
0.93
-0.25
0.95
T
T
X
JPN D2
19/10/25
Mito Hollyhock
0 - 1
3 - 3
JEF United Ichihara Chiba
2.31
3.35
2.86
1.04
0.25
0.84
B
B
X
JPN D2
05/10/25
Ehime FC
1 - 3
5 - 7
Mito Hollyhock
4.05
3.60
1.80
0.84
-0.75
1.04
T
T
T
JPN D2
28/09/25
Mito Hollyhock
2 - 0
4 - 3
Fujieda MYFC
1.87
3.65
3.70
0.87
0.5
1.01
T
T
X
JPN D2
20/09/25
Iwaki FC
0 - 0
3 - 2
Mito Hollyhock
2.51
3.35
2.61
0.90
0
0.98
H
H
X
JPN D2
13/09/25
Vegalta Sendai
1 - 1
1 - 4
Mito Hollyhock
2.29
3.30
2.94
1.02
0.25
0.86
H
B
X
INT CF
07/09/25
Mito Hollyhock
3 - 6
-
Tochigi City
B
B
T
JPN D2
30/08/25
Mito Hollyhock
2 - 2
5 - 5
Renofa Yamaguchi
1.98
3.30
3.70
0.98
0.5
0.90
H
T
T
JPN D2
23/08/25
Sagan Tosu
2 - 2
6 - 2
Mito Hollyhock
2.66
3.25
2.53
0.99
0
0.89
H
H
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 4, thua 2. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 50%, tỉ lệ Tài 40%.
RB Omiya Ardija
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
02/11/25
RB Omiya Ardija
5 - 0
7 - 4
Blaublitz Akita
1.98
3.50
3.45
0.98
0.5
0.90
B
B
T
JPN D2
26/10/25
Montedio Yamagata
2 - 2
8 - 6
RB Omiya Ardija
2.69
3.70
2.29
0.83
-0.25
1.05
H
T
T
JPN D2
18/10/25
RB Omiya Ardija
1 - 0
4 - 8
Fujieda MYFC
1.90
3.75
3.45
0.90
0.5
0.98
B
B
X
JPN D2
04/10/25
Vegalta Sendai
1 - 2
8 - 4
RB Omiya Ardija
2.09
3.50
3.20
0.85
0.25
1.03
T
T
T
JPN D2
27/09/25
Jubilo Iwata
3 - 4
3 - 7
RB Omiya Ardija
2.33
3.60
2.69
1.07
0.25
0.81
T
T
T
JPN D2
20/09/25
RB Omiya Ardija
2 - 3
1 - 9
Imabari FC
2.19
3.50
2.98
0.94
0.25
0.94
T
T
T
JPN D2
13/09/25
RB Omiya Ardija
1 - 2
13 - 3
V-Varen Nagasaki
2.96
3.65
2.14
0.97
-0.25
0.91
T
T
T
JPN D2
30/08/25
Consadole Sapporo
1 - 0
4 - 2
RB Omiya Ardija
2.58
3.60
2.41
1.01
0
0.87
B
B
X
JPN D2
23/08/25
RB Omiya Ardija
1 - 0
9 - 2
Roasso Kumamoto
2.16
3.55
2.97
0.92
0.25
0.96
B
B
X
JPN D2
17/08/25
Ehime FC
0 - 3
2 - 4
RB Omiya Ardija
3.85
3.70
1.82
0.83
-0.75
1.05
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 1, thua 4. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 70%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.