> Kết quả bóng đá >

Mladost Lucani vs Radnicki 1923 Kragujevac

VĐQG Serbia Vòng 14
Địa điểm: Mladost Stadium Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Mladost Lucani
Radnicki 1923 Kragujevac

Sự kiện chính

Mladost Lucani
Phút
Radnicki 1923 Kragujevac
2'
match goal 0 - 1 Wajdi Sahli
Kiến tạo: Kilian Bevis
9'
match goal 0 - 2 Louay Ben Hassine
Kiến tạo: Kilian Bevis
Danilo Pantic match yellow.png
28'
41'
match change Nikola Bukumira
Ra sân: Wajdi Sahli
Aleksandar Varjacic
Ra sân: Nikola Boranijasevic
match change
41'
Nemanja Milojevic
Ra sân: Danilo Pantic
match change
41'
41'
match yellow.png Louay Ben Hassine
42'
match change Slobodan Simovic
Ra sân: Stefan Cimbaljevic
Janko Tumbasevic match yellow.png
59'
Aleksandar Varjacic match red
62'
Janko Tumbasevic Card changed match var
62'
Uros Ljubomirac
Ra sân: Janko Tumbasevic
match change
65'
Mihailo Todosijevic
Ra sân: Uros Sremcevic
match change
80'
David Dokic
Ra sân: Petar Bojic
match change
80'
85'
match change Issa Bah
Ra sân: Alfa Balde
90'
match change Luka Stankovski
Ra sân: Milos Ristic
90'
match change Jovan Ilic
Ra sân: Louay Ben Hassine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Mladost Lucani [9]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 19 6 7 6 17 22 25 9 31.6%
Sân nhà 10 4 4 2 10 11 16 8 40.0%
Sân khách 9 2 3 4 7 11 9 7 22.2%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 19 5 8 6 9 10 23 9 26.3%
Sân nhà 10 4 4 2 7 5 16 7 40.0%
Sân khách 9 1 4 4 2 5 7 11 11.1%
Radnicki 1923 Kragujevac [10]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 18 5 6 7 20 25 21 10 27.8%
Sân nhà 9 3 4 2 9 9 13 11 33.3%
Sân khách 9 2 2 5 11 16 8 8 22.2%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 18 8 5 5 11 9 29 6 44.4%
Sân nhà 9 4 3 2 5 3 15 8 44.4%
Sân khách 9 4 2 3 6 6 14 3 44.4%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
INT CF
11/07/25
Mladost Lucani
1 - 0
1 - 7
Radnicki 1923 Kragujevac
T
T
T
SER D1
05/05/25
Radnicki 1923 Kragujevac
1 - 1
12 - 0
Mladost Lucani
1.49
4.00
5.00
0.91
1
0.91
H
B
X
SER D1
16/02/25
Radnicki 1923 Kragujevac
1 - 0
7 - 3
Mladost Lucani
1.48
3.95
5.20
0.90
1
0.92
B
B
X
SER D1
15/09/24
Mladost Lucani
2 - 1
5 - 9
Radnicki 1923 Kragujevac
2.57
3.55
2.23
0.78
-0.25
1.04
T
T
T
INT CF
12/07/24
Radnicki 1923 Kragujevac
4 - 0
6 - 5
Mladost Lucani
1.96
3.50
2.83
0.96
0.5
0.74
B
B
T
SER D1
02/05/24
Radnicki 1923 Kragujevac
3 - 2
4 - 1
Mladost Lucani
1.52
3.85
4.95
0.99
1
0.83
B
B
T
SER D1
03/04/24
Mladost Lucani
2 - 0
3 - 5
Radnicki 1923 Kragujevac
2.40
3.20
2.56
0.85
0
0.97
T
T
X
SER D1
29/10/23
Radnicki 1923 Kragujevac
4 - 1
6 - 3
Mladost Lucani
1.74
3.45
3.95
0.97
0.75
0.85
B
B
T
INT CF
10/01/23
Mladost Lucani
1 - 1
3 - 11
Radnicki 1923 Kragujevac
2.48
3.35
2.39
0.91
0
0.85
H
H
X
SER D1
31/10/22
Mladost Lucani
0 - 0
6 - 6
Radnicki 1923 Kragujevac
2.31
3.30
2.61
0.79
0
1.03
H
H
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 3, hòa 3, thua 4. tỉ lệ thắng 30%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Mladost Lucani
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
SER D1
29/11/25
Mladost Lucani
2 - 1
2 - 7
Radnicki Nis
2.41
3.10
2.41
0.85
0
0.85
T
T
T
SER D1
23/11/25
IMT Novi Beograd
1 - 3
7 - 1
Mladost Lucani
1.88
3.40
3.40
0.88
0.5
0.82
T
T
T
SER D1
09/11/25
FK Napredak Krusevac
0 - 1
9 - 0
Mladost Lucani
2.15
3.30
2.84
0.90
0.25
0.80
T
T
X
SER CUP
30/10/25
FK Dubocica
1 - 1
9 - 7
Mladost Lucani
4.70
3.90
1.54
0.75
-1
0.95
H
T
X
SER D1
24/10/25
Partizan Belgrade
3 - 0
5 - 3
Mladost Lucani
1.19
5.70
9.60
0.80
1.75
0.96
B
B
T
SER D1
19/10/25
Mladost Lucani
2 - 1
3 - 8
FK Zeleznicar Pancevo
2.47
3.20
2.47
0.88
0
0.88
T
T
T
INT CF
11/10/25
Habitpharm Javor
3 - 3
5 - 3
Mladost Lucani
H
H
T
SER D1
04/10/25
Novi Pazar
1 - 0
7 - 1
Mladost Lucani
1.68
3.65
4.00
0.88
0.75
0.94
B
B
X
SER D1
28/09/25
Mladost Lucani
1 - 1
1 - 11
Cukaricki Stankom
3.60
3.45
1.81
1.01
-0.5
0.81
H
B
X
SER D1
21/09/25
Mladost Lucani
2 - 1
6 - 3
Habitpharm Javor
2.53
3.20
2.44
0.95
0
0.87
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 5, hòa 3, thua 2. tỉ lệ thắng 50%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 60%.
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
SER D1
29/11/25
FK Zeleznicar Pancevo
1 - 0
3 - 2
Radnicki 1923 Kragujevac
2.22
3.30
2.52
0.73
0
0.97
B
B
X
SER D1
23/11/25
Radnicki 1923 Kragujevac
0 - 0
6 - 6
Novi Pazar
1.90
3.55
3.20
0.90
0.5
0.80
H
B
X
INT CF
15/11/25
Borac Banja Luka
3 - 3
4 - 5
Radnicki 1923 Kragujevac
5.00
4.10
1.48
0.88
-1
0.82
H
T
T
SER CUP
29/10/25
Zemun
2 - 1
3 - 5
Radnicki 1923 Kragujevac
3.95
3.45
1.65
0.84
-0.75
0.86
B
B
T
SER D1
25/10/25
Radnicki 1923 Kragujevac
2 - 1
2 - 2
Backa Topola
1.82
3.50
3.50
0.82
0.5
1.00
B
B
T
SER D1
18/10/25
Vojvodina Novi Sad
4 - 1
3 - 2
Radnicki 1923 Kragujevac
1.96
3.50
3.05
0.96
0.5
0.80
B
B
T
SER D1
04/10/25
Radnicki 1923 Kragujevac
0 - 2
9 - 0
OFK Beograd
1.75
3.55
3.75
0.97
0.75
0.85
T
T
X
SER D1
29/09/25
Crvena Zvezda
2 - 1
7 - 2
Radnicki 1923 Kragujevac
1.17
6.40
9.10
0.86
2
0.96
B
B
X
SER D1
24/09/25
Novi Pazar
1 - 1
1 - 2
Radnicki 1923 Kragujevac
2.75
3.45
2.13
0.90
-0.25
0.92
H
T
X
SER D1
20/09/25
Radnicki 1923 Kragujevac
2 - 0
6 - 4
FK Spartak Zlatibor Voda
1.70
3.65
3.85
0.90
0.75
0.92
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 3, thua 6. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 30%, tỉ lệ Tài 40%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.