> Kết quả bóng đá >

Rapid Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

VĐQG Romania Vòng 18
Địa điểm: Thời tiết: ,
Rapid Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc

Sự kiện chính

Rapid Bucuresti
Phút
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Constantin Grameni 1 - 0
Kiến tạo: Mihai Aioani
match goal
10'
Mihai Alexandru Dobre 2 - 0
Kiến tạo: Claudiu Petrila
match goal
27'
36'
match var Soufiane Jebari Penalty awarded
38'
match pen 2 - 1 Marton Eppel
45'
match yellow.png Bence Vegh
Jakub Hromada match yellow.png
45'
Christopher Braun
Ra sân: Jakub Hromada
match change
58'
Catalin Vulturar
Ra sân: Robert Badescu
match change
58'
Luka Gojkovic)
Ra sân: Tobias Christensen
match change
67'
73'
match change Balint Szabo
Ra sân: Bence Vegh
81'
match change Szabolcs Szalay
Ra sân: Marton Eppel
81'
match change Szabolcs Dusinszki
Ra sân: Soufiane Jebari
Claudiu Petrila 3 - 1
Kiến tạo: Leo Bolgado
match goal
82'
Cristian Manea 4 - 1
Kiến tạo: Claudiu Petrila
match goal
86'
Timotej Jambor
Ra sân: Elvir Koljic
match change
88'
Claudiu Micovschi
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Rapid Bucuresti [1]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 11 6 3 33 18 39 1 55.0%
Sân nhà 10 6 2 2 21 11 20 4 60.0%
Sân khách 10 5 4 1 12 7 19 2 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 9 7 4 18 7 34 3 45.0%
Sân nhà 10 5 2 3 10 4 17 6 50.0%
Sân khách 10 4 5 1 8 3 17 1 40.0%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc [14]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 3 7 10 21 43 16 14 15.0%
Sân nhà 11 2 6 3 14 17 12 11 18.2%
Sân khách 9 1 1 7 7 26 4 15 11.1%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 20 2 8 10 11 21 14 15 10.0%
Sân nhà 11 1 7 3 7 10 10 14 9.1%
Sân khách 9 1 1 7 4 11 4 16 11.1%

Thành tích đối đầu

Rapid Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
26/07/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 2
5 - 3
Rapid Bucuresti
4.19
3.50
1.73
0.86
-0.75
0.96
T
T
X
ROM D2
02/05/21
Rapid Bucuresti
2 - 0
2 - 4
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.60
3.55
4.60
0.86
0.75
0.96
T
T
X
ROM D2
06/04/21
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 1
7 - 2
Rapid Bucuresti
2.67
3.10
2.35
1.03
0
0.79
T
T
X
ROM D2
06/03/21
Rapid Bucuresti
1 - 3
5 - 2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2.02
2.95
3.50
1.02
0.5
0.80
B
B
T
ROM D2
19/10/19
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 0
4 - 6
Rapid Bucuresti
3.75
3.45
1.77
0.99
-0.5
0.77
B
B
X
INT CF
05/07/19
Rapid Bucuresti
1 - 0
5 - 6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
T
T
T
Bongdapro thống kê 6 trận gần đây, thắng 4, hòa 0, thua 2. tỉ lệ thắng 67%, Tỉ lệ thắng kèo 67%, tỉ lệ Tài 33%.

Thành tích gần đây

Rapid Bucuresti
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
24/11/25
CFR Cluj
3 - 0
6 - 3
Rapid Bucuresti
2.14
3.40
2.97
0.91
0.25
0.91
B
B
T
ROM D1
09/11/25
Rapid Bucuresti
2 - 0
6 - 7
Arges
1.78
3.45
4.00
1.02
0.75
0.80
T
T
X
ROM D1
03/11/25
CS Universitatea Craiova
2 - 2
9 - 4
Rapid Bucuresti
2.03
3.45
3.15
1.03
0.5
0.79
H
B
T
ROMC
31/10/25
ACS Dumbravita
0 - 4
4 - 8
Rapid Bucuresti
8.90
5.30
1.18
0.88
-1.75
0.82
T
T
T
ROM D1
28/10/25
Rapid Bucuresti
4 - 1
8 - 0
FC Unirea 2004 Slobozia
1.47
4.10
5.70
0.84
1
0.98
T
T
T
ROM D1
20/10/25
Dinamo Bucuresti
0 - 2
11 - 6
Rapid Bucuresti
2.31
3.20
2.83
1.04
0.25
0.78
T
T
X
ROM D1
05/10/25
Rapid Bucuresti
3 - 1
2 - 8
Farul Constanta
1.84
3.60
3.55
0.84
0.5
0.98
T
T
T
ROM D1
28/09/25
Petrolul Ploiesti
0 - 1
1 - 2
Rapid Bucuresti
3.25
3.25
2.07
1.01
-0.25
0.81
T
T
X
ROM D1
22/09/25
Rapid Bucuresti
1 - 2
6 - 3
Hermannstadt
1.58
3.85
4.80
0.78
0.75
1.04
B
B
T
ROM D1
13/09/25
Universitaea Cluj
0 - 0
7 - 2
Rapid Bucuresti
2.64
3.15
2.47
0.97
0
0.85
H
H
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 2, thua 2. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 60%.
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
ROM D1
21/11/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
8 - 6
FC Unirea 2004 Slobozia
2.23
3.30
2.85
0.98
0.25
0.84
B
B
T
ROM D1
08/11/25
Dinamo Bucuresti
4 - 0
9 - 2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.42
4.40
5.80
0.99
1.25
0.83
B
B
T
ROM D1
03/11/25
Farul Constanta
3 - 0
4 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.52
4.20
4.85
0.92
1
0.90
B
B
T
ROMC
28/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
5 - 4
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
2.09
3.30
2.71
0.90
0.25
0.80
H
B
X
ROM D1
24/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
2 - 9
Petrolul Ploiesti
2.53
3.25
2.53
0.91
0
0.91
H
H
X
ROM D1
20/10/25
Hermannstadt
0 - 2
4 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.70
3.65
4.20
0.91
0.75
0.91
T
T
X
ROM D1
17/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 8
CFR Cluj
5.90
4.05
1.46
0.98
-1
0.84
H
T
T
INT CF
10/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
6 - 0
13 - 2
Muscelul Campulung
B
B
T
ROM D1
04/10/25
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
3 - 6
Universitaea Cluj
3.75
3.50
1.83
0.99
-0.5
0.83
B
B
T
ROM D1
27/09/25
UTA Arad
0 - 0
6 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.63
3.85
4.40
0.86
0.75
0.96
H
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 1, hòa 4, thua 5. tỉ lệ thắng 10%, Tỉ lệ thắng kèo 20%, tỉ lệ Tài 60%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.