> Kết quả bóng đá >

RB Omiya Ardija vs Tokushima Vortis

Hạng 2 Nhật Bản Vòng 37
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
RB Omiya Ardija
Tokushima Vortis

Sự kiện chính

RB Omiya Ardija
Phút
Tokushima Vortis
9'
match yellow.png Naoki Kanuma
Oriola Sunday 1 - 0
Kiến tạo: Kojima Masato
match goal
14'
Arthur Silva match yellow.png
23'
30'
match goal 1 - 1 Daiki Watari
Kiến tạo: Yuya Takagi
34'
match goal 1 - 2 Lucas Barcelos Damaceno
Kiến tạo: Thonny Anderson
Yosuke Murakami match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Lucas Barcelos Damaceno
52'
match change Lawrence Izuchukwu
Ra sân: Daiki Watari
Toya Izumi
Ra sân: Takumi Tsukui
match change
61'
Teppei Yachida
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
61'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Oriola Sunday
match change
61'
65'
match yellow.png Elson Ferreira de Souza
69'
match change Ko Yanagisawa
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
78'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Yuya Takagi
78'
match change Malcolm Tsuyoshi Moyo
Ra sân: Lucas Barcelos Damaceno
78'
match change Ken Iwao
Ra sân: Naoki Kanuma
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Arthur Silva
match change
82'
88'
match change Kohei Yamakoshi
Ra sân: Shunto Kodama
90'
match yellow.png Thonny Anderson
Fabian Andres Gonzalez Lasso match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

RB Omiya Ardija [6]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 18 9 11 60 39 63 6 47.4%
Sân nhà 19 9 5 5 30 19 32 6 47.4%
Sân khách 19 9 4 6 30 20 31 6 47.4%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 11 21 6 23 16 54 6 28.9%
Sân nhà 19 6 11 2 14 8 29 6 31.6%
Sân khách 19 5 10 4 9 8 25 8 26.3%
Tokushima Vortis [4]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 18 11 9 45 24 65 4 47.4%
Sân nhà 19 9 5 5 21 14 32 7 47.4%
Sân khách 19 9 6 4 24 10 33 3 47.4%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 13 21 4 25 10 60 3 34.2%
Sân nhà 19 5 12 2 11 6 27 8 26.3%
Sân khách 19 8 9 2 14 4 33 2 42.1%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
30/03/25
Tokushima Vortis
1 - 0
5 - 5
RB Omiya Ardija
2.92
3.25
2.33
0.83
-0.25
1.05
B
B
X
JPN D2
24/09/23
Tokushima Vortis
0 - 1
0 - 2
RB Omiya Ardija
2.08
3.45
3.25
0.83
0.25
1.05
T
T
X
JPN D2
07/05/23
RB Omiya Ardija
1 - 3
5 - 7
Tokushima Vortis
2.28
3.25
2.99
1.00
0.25
0.88
B
B
T
JPN D2
16/10/22
Tokushima Vortis
3 - 1
3 - 1
RB Omiya Ardija
1.85
3.40
4.10
0.85
0.5
1.03
B
B
T
JPN D2
19/03/22
RB Omiya Ardija
0 - 2
3 - 6
Tokushima Vortis
2.73
3.10
2.55
1.01
0
0.87
B
B
X
JPN D2
16/12/20
Tokushima Vortis
1 - 0
8 - 1
RB Omiya Ardija
1.51
4.05
7.00
0.91
1
0.97
B
B
X
JPN D2
23/09/20
RB Omiya Ardija
1 - 2
5 - 3
Tokushima Vortis
2.65
3.25
2.31
0.76
-0.25
1.06
B
B
T
JPN D2
19/10/19
RB Omiya Ardija
2 - 3
5 - 6
Tokushima Vortis
2.09
3.50
3.55
0.82
0.25
1.06
B
B
T
JPN D2
10/03/19
Tokushima Vortis
0 - 1
6 - 6
RB Omiya Ardija
2.42
3.15
3.10
1.06
0.25
0.82
T
T
X
JPN D2
21/07/18
Tokushima Vortis
2 - 1
4 - 1
RB Omiya Ardija
2.19
3.30
3.10
0.92
0.25
0.96
B
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 2, hòa 0, thua 8. tỉ lệ thắng 20%, Tỉ lệ thắng kèo 20%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
09/11/25
Mito Hollyhock
0 - 2
3 - 6
RB Omiya Ardija
2.50
3.35
2.63
0.89
0
0.99
T
T
X
JPN D2
02/11/25
RB Omiya Ardija
5 - 0
7 - 4
Blaublitz Akita
1.98
3.50
3.45
0.98
0.5
0.90
T
T
T
JPN D2
26/10/25
Montedio Yamagata
2 - 2
8 - 6
RB Omiya Ardija
2.69
3.70
2.29
0.83
-0.25
1.05
H
T
T
JPN D2
18/10/25
RB Omiya Ardija
1 - 0
4 - 8
Fujieda MYFC
1.90
3.75
3.45
0.90
0.5
0.98
T
T
X
JPN D2
04/10/25
Vegalta Sendai
1 - 2
8 - 4
RB Omiya Ardija
2.09
3.50
3.20
0.85
0.25
1.03
T
T
T
JPN D2
27/09/25
Jubilo Iwata
3 - 4
3 - 7
RB Omiya Ardija
2.33
3.60
2.69
1.07
0.25
0.81
T
T
T
JPN D2
20/09/25
RB Omiya Ardija
2 - 3
1 - 9
Imabari FC
2.19
3.50
2.98
0.94
0.25
0.94
B
B
T
JPN D2
13/09/25
RB Omiya Ardija
1 - 2
13 - 3
V-Varen Nagasaki
2.96
3.65
2.14
0.97
-0.25
0.91
B
B
T
JPN D2
30/08/25
Consadole Sapporo
1 - 0
4 - 2
RB Omiya Ardija
2.58
3.60
2.41
1.01
0
0.87
B
B
X
JPN D2
23/08/25
RB Omiya Ardija
1 - 0
9 - 2
Roasso Kumamoto
2.16
3.55
2.97
0.92
0.25
0.96
T
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 1, thua 3. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 70%, tỉ lệ Tài 60%.
Tokushima Vortis
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
09/11/25
Tokushima Vortis
4 - 1
5 - 3
Ventforet Kofu
1.77
3.45
4.40
1.01
0.75
0.87
B
B
T
JPN D2
02/11/25
Sagan Tosu
0 - 0
1 - 9
Tokushima Vortis
2.64
3.15
2.60
0.95
0
0.93
H
H
X
JPN D2
26/10/25
Tokushima Vortis
0 - 1
8 - 3
Iwaki FC
2.49
3.20
2.73
0.85
0
1.03
T
T
X
JPN D2
18/10/25
Jubilo Iwata
0 - 4
3 - 4
Tokushima Vortis
2.40
3.30
2.77
0.80
0
1.08
T
T
T
JPN D2
05/10/25
Tokushima Vortis
1 - 0
3 - 4
Imabari FC
2.49
3.15
2.78
0.83
0
1.05
B
B
X
JPN D2
28/09/25
Kataller Toyama
1 - 3
3 - 2
Tokushima Vortis
3.50
3.30
2.03
0.85
-0.5
1.03
T
T
T
JPN D2
20/09/25
Tokushima Vortis
1 - 2
4 - 2
Consadole Sapporo
2.08
3.35
3.35
0.82
0.25
1.06
T
T
T
JPN D2
15/09/25
Roasso Kumamoto
2 - 1
5 - 3
Tokushima Vortis
2.76
3.20
2.48
1.04
0
0.84
B
B
T
JPN D2
30/08/25
Tokushima Vortis
1 - 1
4 - 1
Blaublitz Akita
2.16
3.15
3.35
0.88
0.25
1.00
H
B
T
JPN D2
23/08/25
Tokushima Vortis
1 - 0
3 - 3
Montedio Yamagata
2.06
3.30
3.40
1.06
0.5
0.82
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 2, thua 4. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 60%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.