> Kết quả bóng đá >

Renofa Yamaguchi vs RB Omiya Ardija

Hạng 2 Nhật Bản Vòng 38
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Renofa Yamaguchi
RB Omiya Ardija

Sự kiện chính

Renofa Yamaguchi
Phút
RB Omiya Ardija
9'
match change Teppei Yachida
Ra sân: Yuta Toyokawa
18'
match goal 0 - 1 Kaishin Sekiguchi
Kiến tạo: Caprini
Ota Yamamoto 1 - 1
Kiến tạo: Yohei Okuyama
match goal
42'
Daigo Furukawa
Ra sân: Yohei Okuyama
match change
46'
Hisatoshi Nishido
Ra sân: Shuto Okaniwa
match change
46'
Daigo Furukawa match yellow.png
48'
Ryota Ozawa 2 - 1
Kiến tạo: Yuji Wakasa
match goal
54'
58'
match goal 2 - 2 Caprini
Kiến tạo: Oriola Sunday
67'
match change Kenyu Sugimoto
Ra sân: Oriola Sunday
Kota Kawano
Ra sân: Ryo Arita
match change
69'
Kazuya Noyori
Ra sân: Yuji Wakasa
match change
75'
Naoto Misawa
Ra sân: Hisatoshi Nishido
match change
80'
Ota Yamamoto 3 - 2
Kiến tạo: Ryota Ozawa
match goal
81'
83'
match change Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Caprini
83'
match change Kazushi Fujii
Ra sân: Teppei Yachida
Daigo Furukawa match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

Renofa Yamaguchi [19]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 7 15 16 36 47 36 19 18.4%
Sân nhà 19 5 8 6 22 22 23 13 26.3%
Sân khách 19 2 7 10 14 25 13 20 10.5%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 10 16 12 15 19 46 11 26.3%
Sân nhà 19 8 6 5 11 9 30 5 42.1%
Sân khách 19 2 10 7 4 10 16 20 10.5%
RB Omiya Ardija [6]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 18 9 11 60 39 63 6 47.4%
Sân nhà 19 9 5 5 30 19 32 6 47.4%
Sân khách 19 9 4 6 30 20 31 6 47.4%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 11 21 6 23 16 54 6 28.9%
Sân nhà 19 6 11 2 14 8 29 6 31.6%
Sân khách 19 5 10 4 9 8 25 8 26.3%

Thành tích đối đầu

Renofa Yamaguchi
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
08/03/25
RB Omiya Ardija
2 - 1
8 - 5
Renofa Yamaguchi
2.00
3.50
3.40
1.00
0.5
0.88
B
B
T
JPN D2
07/10/23
RB Omiya Ardija
2 - 1
3 - 4
Renofa Yamaguchi
2.21
3.50
2.93
0.97
0.25
0.91
B
B
T
JPN D2
18/02/23
Renofa Yamaguchi
1 - 0
3 - 8
RB Omiya Ardija
2.11
3.35
3.25
0.85
0.25
1.03
T
T
X
JPN D2
09/10/22
RB Omiya Ardija
2 - 1
1 - 5
Renofa Yamaguchi
2.45
3.30
2.71
0.84
0
1.04
B
B
T
JPN D2
03/04/22
Renofa Yamaguchi
1 - 0
7 - 6
RB Omiya Ardija
2.58
3.20
2.65
0.91
0
0.97
T
T
X
JPN D2
07/11/21
RB Omiya Ardija
1 - 2
10 - 0
Renofa Yamaguchi
1.84
3.60
3.85
0.84
0.5
1.04
T
T
T
JPN D2
27/06/21
Renofa Yamaguchi
0 - 1
6 - 4
RB Omiya Ardija
2.96
3.05
2.40
0.79
-0.25
1.09
B
B
X
JPN D2
13/12/20
RB Omiya Ardija
3 - 1
1 - 8
Renofa Yamaguchi
1.71
3.75
5.00
0.94
0.75
0.94
B
B
T
JPN D2
16/08/20
Renofa Yamaguchi
1 - 0
3 - 5
RB Omiya Ardija
3.95
3.55
1.94
0.93
-0.5
0.95
T
T
X
JPN D2
27/07/19
RB Omiya Ardija
1 - 0
5 - 6
Renofa Yamaguchi
1.86
3.85
4.00
0.86
0.5
1.02
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 0, thua 6. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 50%.

Thành tích gần đây

Renofa Yamaguchi
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
23/11/25
Iwaki FC
0 - 0
3 - 3
Renofa Yamaguchi
2.26
3.40
2.91
1.00
0.25
0.88
H
B
X
JPN D2
09/11/25
Renofa Yamaguchi
1 - 2
8 - 3
Jubilo Iwata
2.40
3.55
2.63
0.85
0
1.03
B
B
T
JPN D2
02/11/25
Roasso Kumamoto
0 - 1
3 - 7
Renofa Yamaguchi
2.33
3.40
2.79
1.06
0.25
0.82
T
T
X
JPN D2
26/10/25
Renofa Yamaguchi
1 - 0
4 - 4
Kataller Toyama
1.94
3.35
3.75
0.94
0.5
0.94
T
T
X
JPN D2
19/10/25
Imabari FC
1 - 1
4 - 6
Renofa Yamaguchi
2.06
3.30
3.40
1.06
0.5
0.82
H
B
X
JPN D2
05/10/25
Renofa Yamaguchi
1 - 2
3 - 2
Sagan Tosu
2.91
3.15
2.40
0.78
-0.25
1.11
B
B
T
JPN D2
27/09/25
Montedio Yamagata
2 - 1
8 - 4
Renofa Yamaguchi
2.12
3.40
3.20
0.87
0.25
1.01
B
B
T
JPN D2
20/09/25
Oita Trinita
1 - 0
5 - 4
Renofa Yamaguchi
2.61
3.05
2.72
0.90
0
0.98
B
B
X
JPN D2
14/09/25
Renofa Yamaguchi
2 - 1
9 - 1
JEF United Ichihara Chiba
3.25
3.30
2.13
1.01
-0.25
0.87
T
T
T
INT CF
07/09/25
Renofa Yamaguchi
3 - 1
-
Giravanz Kitakyushu
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 4, hòa 2, thua 4. tỉ lệ thắng 40%, Tỉ lệ thắng kèo 40%, tỉ lệ Tài 50%.
RB Omiya Ardija
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
23/11/25
RB Omiya Ardija
1 - 2
8 - 4
Tokushima Vortis
2.37
3.45
2.71
0.81
0
1.07
T
T
T
JPN D2
09/11/25
Mito Hollyhock
0 - 2
3 - 6
RB Omiya Ardija
2.50
3.35
2.63
0.89
0
0.99
T
T
X
JPN D2
02/11/25
RB Omiya Ardija
5 - 0
7 - 4
Blaublitz Akita
1.98
3.50
3.45
0.98
0.5
0.90
B
B
T
JPN D2
26/10/25
Montedio Yamagata
2 - 2
8 - 6
RB Omiya Ardija
2.69
3.70
2.29
0.83
-0.25
1.05
H
T
T
JPN D2
18/10/25
RB Omiya Ardija
1 - 0
4 - 8
Fujieda MYFC
1.90
3.75
3.45
0.90
0.5
0.98
B
B
X
JPN D2
04/10/25
Vegalta Sendai
1 - 2
8 - 4
RB Omiya Ardija
2.09
3.50
3.20
0.85
0.25
1.03
T
T
T
JPN D2
27/09/25
Jubilo Iwata
3 - 4
3 - 7
RB Omiya Ardija
2.33
3.60
2.69
1.07
0.25
0.81
T
T
T
JPN D2
20/09/25
RB Omiya Ardija
2 - 3
1 - 9
Imabari FC
2.19
3.50
2.98
0.94
0.25
0.94
T
T
T
JPN D2
13/09/25
RB Omiya Ardija
1 - 2
13 - 3
V-Varen Nagasaki
2.96
3.65
2.14
0.97
-0.25
0.91
T
T
T
JPN D2
30/08/25
Consadole Sapporo
1 - 0
4 - 2
RB Omiya Ardija
2.58
3.60
2.41
1.01
0
0.87
B
B
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 1, thua 3. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 70%, tỉ lệ Tài 70%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.