> Kết quả bóng đá >

V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock

Hạng 2 Nhật Bản Vòng 37
Địa điểm: Nagasaki Athletic Stadium Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
V-Varen Nagasaki
Mito Hollyhock

Sự kiện chính

V-Varen Nagasaki
Phút
Mito Hollyhock
Ikki Arai 1 - 0 match goal
6'
34'
match goal 1 - 1 Hayata Yamamoto
Kiến tạo: Sho Omori
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
match change
46'
Temmu Matsumoto
Ra sân: Takashi Sawada
match change
54'
Matheus Jesus 2 - 1 match pen
65'
Ryogo Yamasaki match yellow.png
68'
69'
match change Koki Tsukagawa
Ra sân: Hayata Yamamoto
69'
match change Seiichiro Kubo
Ra sân: Keisuke Tada
Tsubasa Kasayanagi
Ra sân: Shunya Yoneda
match change
79'
80'
match change Shohei Aihara
Ra sân: Chihiro Kato
80'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Taishi Semba
Kazuki Kushibiki
Ra sân: Ikki Arai
match change
88'
90'
match change Ryusei Haruna
Ra sân: Takahiro Iida
90'
match red Konosuke Nishikawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Bảng xếp hạng

V-Varen Nagasaki [2]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 19 13 6 63 44 70 2 50.0%
Sân nhà 19 11 6 2 33 19 39 1 57.9%
Sân khách 19 8 7 4 30 25 31 7 42.1%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 9 17 12 22 26 44 13 23.7%
Sân nhà 19 4 9 6 9 10 21 14 21.1%
Sân khách 19 5 8 6 13 16 23 12 26.3%
Mito Hollyhock [1]
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 20 10 8 55 34 70 1 52.6%
Sân nhà 19 10 6 3 30 16 36 2 52.6%
Sân khách 19 10 4 5 25 18 34 1 52.6%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm XH T%
Tổng 38 17 17 4 25 9 68 1 44.7%
Sân nhà 19 7 10 2 12 6 31 3 36.8%
Sân khách 19 10 7 2 13 3 37 1 52.6%

Thành tích đối đầu

V-Varen Nagasaki
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
31/05/25
Mito Hollyhock
3 - 0
5 - 3
V-Varen Nagasaki
2.70
3.45
2.39
1.06
0
0.82
B
B
T
JPN D2
03/08/24
V-Varen Nagasaki
1 - 2
8 - 5
Mito Hollyhock
1.53
4.30
5.10
0.94
1
0.94
B
H
T
JPN D2
02/06/24
Mito Hollyhock
2 - 3
2 - 6
V-Varen Nagasaki
2.87
3.45
2.26
0.87
-0.25
1.01
T
T
T
JPN D2
12/08/23
Mito Hollyhock
3 - 3
5 - 3
V-Varen Nagasaki
2.33
3.50
2.73
1.06
0.25
0.82
H
B
T
JPN D2
03/05/23
V-Varen Nagasaki
4 - 0
3 - 3
Mito Hollyhock
1.98
3.50
3.45
0.98
0.5
0.90
T
T
T
JPN D2
14/09/22
Mito Hollyhock
0 - 1
2 - 0
V-Varen Nagasaki
2.29
3.40
2.88
1.02
0.25
0.86
T
T
X
JPN D2
27/04/22
V-Varen Nagasaki
1 - 0
4 - 4
Mito Hollyhock
2.05
3.20
3.60
1.05
0.5
0.83
T
T
X
JPN D2
30/10/21
V-Varen Nagasaki
2 - 1
2 - 4
Mito Hollyhock
2.25
3.30
3.00
0.98
0.25
0.90
T
T
T
JPN D2
02/05/21
Mito Hollyhock
1 - 0
2 - 5
V-Varen Nagasaki
2.75
3.40
2.36
0.79
-0.25
1.09
B
B
X
JPN D2
01/11/20
V-Varen Nagasaki
4 - 1
6 - 6
Mito Hollyhock
2.31
3.45
2.80
1.05
0.25
0.83
T
T
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 1, thua 3. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 70%.

Thành tích gần đây

V-Varen Nagasaki
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
08/11/25
Ehime FC
0 - 4
3 - 7
V-Varen Nagasaki
6.00
4.70
1.42
0.91
-1.25
0.97
T
T
T
JPN D2
02/11/25
Jubilo Iwata
1 - 0
4 - 6
V-Varen Nagasaki
3.45
3.75
1.90
0.98
-0.5
0.90
B
B
X
JPN D2
25/10/25
V-Varen Nagasaki
1 - 1
3 - 7
Imabari FC
2.02
3.60
3.25
1.02
0.5
0.86
H
T
X
JPN D2
18/10/25
V-Varen Nagasaki
4 - 0
7 - 2
Ventforet Kofu
1.56
4.10
5.00
1.01
1
0.87
T
T
T
JPN D2
04/10/25
JEF United Ichihara Chiba
0 - 2
10 - 1
V-Varen Nagasaki
2.95
3.60
2.16
0.96
-0.25
0.92
T
T
X
JPN D2
28/09/25
Blaublitz Akita
0 - 0
3 - 9
V-Varen Nagasaki
3.60
3.55
1.93
0.95
-0.5
0.93
H
T
X
JPN D2
20/09/25
V-Varen Nagasaki
1 - 1
9 - 4
Kataller Toyama
1.38
4.70
6.90
0.91
1.25
0.97
H
T
X
JPN D2
13/09/25
RB Omiya Ardija
1 - 2
13 - 3
V-Varen Nagasaki
2.96
3.65
2.14
0.97
-0.25
0.91
T
T
T
JPN D2
31/08/25
V-Varen Nagasaki
2 - 1
2 - 6
Fujieda MYFC
1.55
4.30
4.94
0.96
1
0.92
T
T
T
JPN D2
24/08/25
V-Varen Nagasaki
1 - 0
4 - 4
Renofa Yamaguchi
1.70
3.80
4.35
0.91
0.75
0.97
T
T
X
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 3, thua 1. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 90%, tỉ lệ Tài 40%.
Mito Hollyhock
Giải đấu
Ngày
Chủ
Tỷ số
Phạt góc
Khách
Chủ Hòa Khách
Chủ HDP Khách
T/B
HDP
T/X
JPN D2
09/11/25
Mito Hollyhock
0 - 2
3 - 6
RB Omiya Ardija
2.50
3.35
2.63
0.89
0
0.99
T
T
X
JPN D2
02/11/25
Ventforet Kofu
0 - 1
4 - 1
Mito Hollyhock
3.45
3.30
2.04
0.84
-0.5
1.04
T
T
X
JPN D2
26/10/25
Consadole Sapporo
0 - 1
9 - 1
Mito Hollyhock
2.92
3.55
2.19
0.93
-0.25
0.95
T
T
X
JPN D2
19/10/25
Mito Hollyhock
0 - 1
3 - 3
JEF United Ichihara Chiba
2.31
3.35
2.86
1.04
0.25
0.84
T
T
X
JPN D2
05/10/25
Ehime FC
1 - 3
5 - 7
Mito Hollyhock
4.05
3.60
1.80
0.84
-0.75
1.04
T
T
T
JPN D2
28/09/25
Mito Hollyhock
2 - 0
4 - 3
Fujieda MYFC
1.87
3.65
3.70
0.87
0.5
1.01
B
B
X
JPN D2
20/09/25
Iwaki FC
0 - 0
3 - 2
Mito Hollyhock
2.51
3.35
2.61
0.90
0
0.98
H
H
X
JPN D2
13/09/25
Vegalta Sendai
1 - 1
1 - 4
Mito Hollyhock
2.29
3.30
2.94
1.02
0.25
0.86
H
B
X
INT CF
07/09/25
Mito Hollyhock
3 - 6
-
Tochigi City
T
T
T
JPN D2
30/08/25
Mito Hollyhock
2 - 2
5 - 5
Renofa Yamaguchi
1.98
3.30
3.70
0.98
0.5
0.90
H
B
T
Bongdapro thống kê 10 trận gần đây, thắng 6, hòa 3, thua 1. tỉ lệ thắng 60%, Tỉ lệ thắng kèo 60%, tỉ lệ Tài 30%.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.