BXH FIFA THẾ GIỚI THÁNG 12 NĂM 2025
XHKV
ĐTQG
XH FIFA
Điểm hiện tại
Điểm Trước
Điểm +/-
XH +/-
Khu vực
1
Tây Ban Nha
1
1877
1874
-3
0
Châu Âu
2
Argentina
2
1873
1873
0
0
Nam Mỹ
3
Pháp
3
1870
1877
7
0
Châu Âu
4
Anh
4
1834
1843
9
0
Châu Âu
5
Braxin
5
1760
1761
1
2
Nam Mỹ
6
Bồ Đào Nha
6
1760
1743
-17
-1
Châu Âu
7
Hà Lan
7
1756
1753
-3
-1
Châu Âu
8
Bỉ
8
1730
1721
-9
0
Châu Âu
9
Đức
9
1724
1734
10
1
Châu Âu
10
Croatia
10
1716
1722
6
1
Châu Âu
11
Morocco
11
1713
1716
3
1
Châu Phi
12
Ý
12
1702
1687
-15
-3
Châu Âu
13
Colombia
13
1701
1706
5
0
Nam Mỹ
14
Mỹ
14
1681
1689
8
2
Concacaf
15
Mexico
15
1675
1669
-6
-1
Concacaf
16
Uruguay
16
1672
1668
-4
-1
Nam Mỹ
17
Thụy sĩ
17
1654
1655
1
0
Châu Âu
18
Nhật Bản
18
1650
1654
4
1
Châu Á
19
Senegal
19
1648
1646
-2
-1
Châu Phi
20
Iran
20
1617
1616
-1
1
Châu Á
21
Đan mạch
21
1616
1592
-24
-1
Châu Âu
22
Nam Triều Tiên
22
1599
1604
5
0
Châu Á
23
Ecuador
23
1591
1593
2
0
Nam Mỹ
24
Áo
24
1585
1584
-1
0
Châu Âu
25
Thổ Nhĩ Kì
25
1582
1594
12
1
Châu Âu
26
Châu Úc
26
1574
1564
-10
-1
Châu Á
27
Canada
27
1559
1563
4
1
Concacaf
28
Ukraine
28
1557
1559
2
-1
Châu Âu
29
Na Uy
29
1553
1574
21
0
Châu Âu
30
Panama
30
1540
1552
12
1
Concacaf
31
Ba Lan
31
1532
1540
8
2
Châu Âu
32
Wales
32
1529
1539
10
2
Châu Âu
33
Nga
33
1524
1518
-6
-3
Châu Âu
34
Philippines
34
1520
1516
-4
-2
Châu Phi
35
Algeria
35
1516
1522
6
0
Châu Phi
36
Scotland
36
1506
1508
2
2
Châu Âu
37
Serbia
37
1506
1505
-1
-1
Châu Âu
38
Nigeria
38
1502
1509
7
3
Châu Phi
39
Paraguay
39
1501
1504
3
0
Nam Mỹ
40
Tunisia
40
1497
1503
6
3
Châu Phi
41
Hungary
41
1496
1488
-8
-4
Châu Âu
42
Ivory Coast
42
1489
1487
-2
0
Châu Phi
43
Thụy Điển
43
1487
1478
-9
-3
Châu Âu
44
Cộng hòa Séc
44
1487
1489
2
0
Châu Âu
45
Slovakia
45
1485
1487
2
1
Châu Âu
46
Hy Lạp
46
1480
1487
7
2
Châu Âu
47
Rumani
47
1465
1451
-14
0
Châu Âu
48
Venezuela
48
1465
1466
1
2
Nam Mỹ
49
Costa Rica
49
1464
1445
-19
-4
Concacaf
50
Uzbekistan
50
1462
1471
9
5
Châu Á
51
Qatar
51
1461
1461
0
1
Châu Á
52
Peru
52
1459
1455
-4
-3
Nam Mỹ
53
Chile
53
1457
1467
10
3
Nam Mỹ
54
Mali
54
1455
1455
0
-1
Châu Phi
55
Slovenia
55
1447
1432
-15
-4
Châu Âu
56
Democratic Rep Congo
56
1442
1463
21
4
Châu Phi
57
Cameroon
57
1440
1427
-13
-3
Châu Phi
58
Iraq
58
1438
1448
10
-1
Châu Á
59
Ireland
59
1436
1470
34
3
Châu Âu
60
Ả Rập Xê Út
60
1428
1429
1
-2
Châu Á
61
Nam Phi
61
1426
1429
3
-2
Châu Phi
62
Burkina Faso
62
1404
1410
6
1
Châu Phi
63
Albania
63
1401
1401
0
-2
Châu Âu
64
Honduras
64
1379
1363
-16
0
Concacaf
65
North Macedonia
65
1378
1366
-12
0
Châu Âu
66
Jordan
66
1377
1374
-3
0
Châu Á
67
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
67
1369
1359
-10
0
Châu Á
68
Cape Verde
68
1367
1370
3
3
Châu Phi
69
Northern Ireland
69
1366
1366
0
0
Châu Âu
70
Jamaica
70
1362
1358
-4
-2
Concacaf
71
Bosnia and Herzegovina
71
1362
1383
21
4
Châu Âu
72
Ghana
72
1351
1346
-5
1
Châu Phi
73
Georgia
73
1347
1329
-18
-3
Châu Âu
74
Iceland
74
1344
1344
0
0
Châu Âu
75
Phần Lan
75
1341
1323
-18
-3
Châu Âu
76
Bolivia
76
1329
1325
-4
0
Nam Mỹ
77
Israel
77
1328
1331
3
1
Châu Âu
78
Gabon
78
1321
1313
-8
-1
Châu Phi
79
Oman
79
1312
1312
0
0
Châu Á
80
Kosovo
80
1308
1332
24
4
Châu Âu
81
Guinea
81
1307
1308
1
-1
Châu Phi
82
Curacao
82
1302
1309
7
0
Concacaf
83
Montenegro
83
1297
1297
0
-2
Châu Âu
84
Haiti
84
1294
1320
26
4
Concacaf
85
Uganda
85
1288
1288
0
-2
Châu Phi
86
New Zealand
86
1279
1275
-4
-1
Châu Úc
87
Syria
87
1278
1281
3
-1
Châu Á
88
Bungari
88
1272
1281
9
3
Châu Âu
89
Angola
89
1271
1275
4
0
Châu Phi
90
Zambia
90
1260
1252
-8
-3
Châu Phi
91
Bahrain
91
1258
1250
-8
-1
Châu Á
92
Benin
92
1255
1252
-3
0
Châu Phi
93
Trung Quốc
93
1249
1249
0
0
Châu Á
94
Guatemala
94
1245
1249
4
1
Concacaf
95
Thái Lan
95
1243
1250
7
1
Châu Á
96
Palestine
96
1230
1230
0
2
Châu Á
97
Equatorial Guinea
97
1229
1229
0
2
Châu Phi
98
Trinidad và Tobago
98
1227
1225
-2
2
Concacaf
99
Belarus
99
1227
1241
14
4
Châu Âu
100
El Salvador
100
1226
1205
-21
-6
Concacaf
101
Tajikistan
101
1224
1228
4
1
Châu Á
102
Mozambique
102
1223
1219
-4
-1
Châu Phi
103
Luxembourg
103
1218
1206
-12
-6
Châu Âu
104
Kyrgyzstan
104
1201
1201
0
1
Châu Á
105
Madagascar
105
1198
1203
5
1
Châu Phi
106
Armenia
106
1196
1188
-8
-2
Châu Âu
107
Lebanon
107
1190
1195
5
3
Châu Á
108
Comoros
108
1189
1198
9
4
Châu Phi
109
Niger
109
1185
1184
-1
-1
Châu Phi
110
Việt Nam
110
1183
1183
0
1
Châu Á
111
Libya
111
1182
1187
5
3
Châu Phi
112
Tanzania
112
1181
1176
-5
-5
Châu Phi
113
Kenya
113
1179
1173
-6
-4
Châu Phi
114
Mauritania
114
1174
1169
-5
-1
Châu Phi
115
Kazakhstan
115
1173
1177
4
0
Châu Âu
116
Malaysia
116
1168
1174
6
2
Châu Á
117
Gambia
117
1161
1161
0
0
Châu Phi
118
Sudan
118
1153
1150
-3
1
Châu Phi
119
Namibia
119
1153
1144
-9
-3
Châu Phi
120
Bắc Triều Tiên
120
1151
1151
0
0
Châu Á
121
Sierra Leone
121
1149
1149
0
0
Châu Phi
122
Indonesia
122
1144
1144
0
0
Châu Á
123
Suriname
123
1140
1144
4
3
Concacaf
124
Đi
124
1140
1140
0
0
Châu Phi
125
Faroe Islands
125
1135
1138
3
2
Châu Âu
126
Malawi
126
1133
1136
3
2
Châu Phi
127
Azerbaijan
127
1132
1123
-9
-4
Châu Âu
128
Síp
128
1128
1120
-8
-3
Châu Âu
129
Zimbabwe
129
1123
1122
-1
0
Châu Phi
130
Estonia
130
1123
1123
0
0
Châu Âu
131
Rwanda
131
1117
1117
0
0
Châu Phi
132
Nicaragua
132
1116
1126
10
1
Concacaf
133
Guinea Bissau
133
1108
1108
0
-1
Châu Phi
134
Republic of the Congo
134
1105
1105
0
0
Châu Phi
135
Kuwait
135
1103
1109
6
0
Châu Á
136
Philippines
136
1090
1099
9
5
Châu Á
137
Turkmenistan
137
1087
1096
9
5
Châu Á
138
Botswana
138
1084
1084
0
-1
Châu Phi
139
Cộng hòa trung phi
139
1083
1083
0
1
Châu Phi
140
Latvia
140
1082
1081
-1
-1
Châu Âu
141
Liberia
141
1081
1078
-3
-3
Châu Phi
142
Ấn Độ
142
1079
1062
-17
-6
Châu Á
143
Cộng hòa Dominica
143
1077
1080
3
0
Concacaf
144
Lesotho
144
1065
1062
-3
0
Châu Phi
145
Burundi
145
1060
1060
0
0
Châu Phi
146
Lithuania
146
1056
1056
0
0
Châu Âu
147
Ethiopia
147
1055
1055
0
0
Châu Phi
148
Yemen
148
1048
1056
8
4
Châu Á
149
New Caledonia
149
1042
1042
0
1
Châu Úc
150
Guyana
150
1041
1045
4
3
Concacaf
151
Singapore
151
1040
1049
9
4
Châu Á
152
Quần đảo Solomon
152
1039
1034
-5
-3
Châu Úc
153
Hong Kong
153
1038
1024
-14
-5
Châu Á
154
Saint Kitts and Nevis
154
1035
1029
-6
-3
Concacaf
155
Fiji
155
1029
1024
-5
-1
Châu Úc
156
Puerto Rico
156
1020
1020
0
1
Concacaf
157
Tahiti
157
1019
1019
0
1
Châu Úc
158
Moldova
158
1012
1005
-7
-2
Châu Âu
159
Eswatini
159
1010
1010
0
0
Châu Phi
160
Vanuatu
160
997
1002
5
1
Châu Úc
161
Malta
161
996
1013
17
5
Châu Âu
162
Afghanistan
162
991
991
0
0
Châu Á
163
Myanmar
163
990
990
0
0
Châu Á
164
Grenada
164
989
992
3
1
Concacaf
165
Antigua Barbuda
165
986
981
-5
-5
Concacaf
166
Cuba
166
980
985
5
3
Concacaf
167
St. Lucia
167
980
970
-10
-3
Concacaf
168
phía nam Sudan
168
978
978
0
-1
Châu Phi
169
Bermuda
169
976
976
0
-1
Concacaf
170
Papua New Guinea
170
974
979
5
0
Châu Úc
171
St. Vincent Grenadines
171
963
964
1
0
Concacaf
172
Andorra
172
949
944
-5
0
Châu Âu
173
Maldives
173
945
936
-9
0
Châu Á
174
Chinese Taipei
174
938
929
-9
0
Châu Á
175
Montserrat
175
916
916
0
1
Concacaf
176
Mauritius
176
915
915
0
1
Châu Phi
177
Chad
177
914
914
0
1
Châu Phi
178
Barbados
178
914
909
-5
-3
Concacaf
179
Campuchia
179
911
912
1
0
Châu Á
180
Bangladesh
180
911
928
17
3
Châu Á
181
Belize
181
910
916
6
0
Concacaf
182
Nepal
182
902
896
-6
-2
Châu Á
183
Dominica
183
901
901
0
-1
Concacaf
184
American Samoa
184
883
883
0
0
Châu Úc
185
Mông Cổ
185
879
879
0
1
Châu Á
186
Cook Islands
186
877
877
0
1
Châu Úc
187
Lào
187
877
877
0
1
Châu Á
188
Samoa
188
876
876
0
2
Châu Úc
189
Brunei Darussalam
189
875
870
-5
-4
Châu Á
190
Sao Tome and Principe
190
871
871
0
1
Châu Phi
191
Aruba
191
867
873
6
3
Concacaf
192
Bhutan
192
867
859
-8
-3
Châu Á
193
Ma Cao
193
865
865
0
-1
Châu Á
194
Sri Lanka
194
857
853
-4
-1
Châu Á
195
Cayman Islands
195
851
850
-1
0
Concacaf
196
Djibouti
196
847
847
0
0
Châu Phi
197
Tonga
197
835
835
0
2
Châu Úc
198
Timor Leste
198
835
831
-4
-1
Châu Á
199
Pakistan
199
833
830
-3
-1
Châu Á
200
Somalia
200
827
835
8
2
Châu Phi
201
Guam Island
201
823
823
0
0
Châu Á
202
Gibraltar
202
818
813
-5
-2
Châu Âu
203
Seychelles
203
805
805
0
1
Châu Phi
204
Turks Caicos Islands
204
803
803
0
1
Concacaf
205
Liechtenstein
205
799
797
-2
1
Châu Âu
206
Bahamas
206
796
786
-10
-3
Concacaf
207
US Virgin Islands
207
776
773
-3
0
Concacaf
208
British Virgin Islands
208
776
787
11
0
Concacaf
209
Anguilla
209
759
760
1
0
Concacaf
210
San Marino
210
726
725
-1
0
Châu Âu
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2023: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2023: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 5 năm 2023 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2023 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 5/2023. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.