BXH FIFA THẾ GIỚI THÁNG 12 NĂM 2025
XHKV
ĐTQG
XH FIFA
Điểm hiện tại
Điểm Trước
Điểm +/-
XH +/-
Khu vực
1
Tây Ban Nha
1
2066
2098
32
1
Châu Âu
2
Mỹ
2
2065
2072
7
-1
Concacaf
3
Thụy Điển
3
2025
2061
36
3
Châu Âu
4
Anh
4
2022
2044
22
1
Châu Âu
5
Đức
5
2011
1992
-19
-2
Châu Âu
6
Pháp
6
1988
2035
47
4
Châu Âu
7
Braxin
7
1976
1948
-28
-3
Nam Mỹ
8
Nhật Bản
8
1971
1960
-11
-1
Châu Á
9
Canada
9
1967
1961
-6
-1
Concacaf
10
Bắc Triều Tiên
10
1944
1944
0
-1
Châu Á
11
Netherland
11
1899
1872
-27
0
Châu Âu
12
Ý
12
1884
1889
5
1
Châu Âu
13
Na Uy
13
1861
1873
12
3
Châu Âu
14
Đan mạch
14
1848
1808
-40
-2
Châu Âu
15
Châu Úc
15
1835
1817
-18
0
Châu Á
16
Trung Quốc
16
1807
1812
5
1
Châu Á
17
Iceland
17
1804
1753
-51
-3
Châu Âu
18
Colombia
18
1796
1796
0
0
Nam Mỹ
19
Áo
19
1794
1794
0
0
Châu Âu
20
Bỉ
20
1788
1783
-5
0
Châu Âu
21
Nam Triều Tiên
21
1778
1779
1
0
Châu Á
22
Phần Lan
22
1742
1765
23
4
Châu Âu
23
Bồ Đào Nha
23
1741
1725
-16
-1
Châu Âu
24
Thụy sĩ
24
1728
1725
-3
-1
Châu Âu
25
Scotland
25
1726
1726
0
-1
Châu Âu
26
Ba Lan
26
1723
1740
17
1
Châu Âu
27
Ireland
27
1720
1719
-1
-2
Châu Âu
28
Nga
28
1712
1719
7
0
Châu Âu
29
Mexico
29
1690
1695
5
0
Nam Mỹ
30
Argentina
30
1675
1682
7
2
Nam Mỹ
31
Cộng hòa Séc
31
1671
1668
-3
0
Châu Âu
32
Wales
32
1661
1645
-16
-2
Châu Âu
33
New Zealand
33
1656
1656
0
0
Châu Úc
34
Ukraine
34
1633
1633
0
1
Châu Âu
35
Serbia
35
1633
1622
-11
-1
Châu Âu
36
Nigeria
36
1630
1637
7
0
Châu Phi
37
Việt Nam
37
1616
1618
2
0
Châu Âu
38
Slovenia
38
1575
1580
5
0
Châu Âu
39
Philippines
39
1549
1556
7
2
Châu Á
40
Jamaica
40
1543
1543
0
0
Concacaf
41
Paraguay
41
1540
1570
30
4
Nam Mỹ
42
Chinese Taipei
42
1539
1539
0
0
Châu Á
43
Costa Rica
43
1526
1526
0
0
Nam Mỹ
44
Northern Ireland
44
1518
1518
0
0
Châu Âu
45
Chile
45
1516
1481
-35
-6
Nam Mỹ
46
Venezuela
46
1504
1508
4
2
Nam Mỹ
47
Hungary
47
1503
1503
0
0
Châu Âu
48
Slovakia
48
1499
1499
0
1
Châu Âu
49
Haiti
49
1498
1498
0
1
Concacaf
50
Belarus
50
1496
1498
2
3
Châu Âu
51
Rumani
51
1493
1493
0
1
Châu Âu
52
Uzbekistan
52
1483
1470
-13
-1
Châu Á
53
Thái Lan
53
1481
1454
-27
-7
Châu Á
54
Nam Phi
54
1465
1443
-22
0
Châu Phi
55
Uruguay
55
1459
1508
49
8
Nam Mỹ
56
Myanmar
56
1456
1428
-28
-1
Châu Á
57
Panama
57
1452
1465
13
-1
Concacaf
58
Thổ Nhĩ Kì
58
1429
1429
0
-1
Châu Âu
59
Croatia
59
1420
1420
0
0
Châu Âu
60
Hy Lạp
60
1415
1415
0
1
Châu Âu
61
Papua New Guinea
61
1413
1400
-13
-3
Châu Phi
62
Bosnia and Herzegovina
62
1412
1412
0
0
Châu Âu
63
Ấn Độ
63
1408
1447
39
7
Châu Á
64
Morocco
64
1407
1395
-12
-4
Châu Phi
65
Zambia
65
1402
1408
6
0
Châu Phi
66
Cameroon
66
1396
1396
0
-2
Châu Phi
67
Ghana
67
1390
1390
0
-1
Châu Phi
68
Israel
68
1380
1380
0
1
Châu Âu
69
Ecuador
69
1374
1361
-13
-2
Nam Mỹ
70
Iran
70
1372
1363
-9
-2
Châu Á
71
Ivory Coast
71
1355
1355
0
1
Châu Phi
72
Albania
72
1354
1354
0
1
Châu Âu
73
Quần đảo Solomon
73
1306
1367
61
13
Châu Úc
74
Azerbaijan
74
1300
1298
-2
0
Châu Âu
75
Trinidad và Tobago
75
1294
1294
0
1
Concacaf
76
Jordan
76
1287
1279
-8
-1
Châu Á
77
Puerto Rico
77
1287
1287
0
2
Concacaf
78
Fiji
78
1287
1218
-69
-7
Châu Phi
79
Mali
79
1282
1276
-6
-1
Châu Phi
80
Algeria
80
1279
1293
14
2
Châu Phi
81
Senegal
81
1278
1290
12
0
Châu Phi
82
Peru
82
1273
1256
-17
-5
Nam Mỹ
83
China Hong Kong
83
1270
1266
-4
-3
Châu Á
84
Guatemala
84
1259
1256
-3
-1
Nam Mỹ
85
Montenegro
85
1255
1255
0
-1
Châu Âu
86
Samoa
86
1251
1299
48
13
Châu Úc
87
Nepal
87
1248
1294
46
13
Châu Á
88
El Salvador
88
1245
1245
0
-3
Nam Mỹ
89
Malta
89
1244
1244
0
-2
Châu Âu
90
Guyana
90
1238
1238
0
-2
Châu Phi
91
Equatorial Guinea
91
1231
1231
0
-1
Châu Phi
92
Malaysia
92
1227
1256
29
10
Châu Á
93
Kosovo
93
1222
1230
8
1
Châu Âu
94
Cuba
94
1222
1222
0
-3
Concacaf
95
Philippines
95
1214
1214
0
-2
Châu Phi
96
Tunisia
96
1207
1178
-29
-7
Châu Phi
97
Bungari
97
1203
1203
0
1
Châu Âu
98
Guam
98
1201
1197
-4
-1
Châu Á
99
Cộng hòa Dominica
99
1201
1201
0
2
Châu Úc
100
Vanuatu
100
1196
1257
61
19
Châu Úc
101
New Caledonia
101
1194
1194
0
3
Châu Phi
102
Estonia
102
1189
1181
-8
1
Châu Âu
103
Lithuania
103
1182
1182
0
3
Châu Âu
104
Bangladesh
104
1179
1259
80
24
Châu Á
105
Faroe Islands
105
1177
1177
0
3
Châu Âu
106
Indonesia
106
1176
1142
-34
-11
Châu Á
107
Tonga
107
1176
1142
-34
-11
Châu Úc
108
Kazakhstan
108
1175
1175
0
2
Châu Âu
109
Bolivia
109
1175
1164
-11
-4
Nam Mỹ
110
Luxembourg
110
1173
1173
0
1
Châu Âu
111
Bahrain
111
1169
1121
-48
-19
Châu Á
112
Nicaragua
112
1167
1167
0
0
Concacaf
113
Lào
113
1164
1147
-17
-6
Châu Á
114
Republic of the Congo
114
1161
1161
0
-1
Châu Phi
115
Latvia
115
1159
1159
0
1
Châu Âu
116
Democratic Rep Congo
116
1158
1140
-18
-7
Châu Phi
117
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
117
1153
1149
-4
0
Châu Á
118
Campuchia
118
1147
1145
-2
0
Châu Á
119
Tahiti
119
1145
1130
-15
-5
Châu Úc
120
Đi
120
1130
1130
0
0
Châu Phi
121
Georgia
121
1128
1128
0
0
Châu Âu
122
Cook Islands
122
1121
1082
-39
-7
Concacaf
123
Namibia
123
1119
1119
0
-1
Châu Phi
124
Gambia
124
1115
1115
0
-1
Châu Phi
125
Lebanon
125
1111
1126
15
5
Châu Á
126
Cape Verde
126
1110
1110
0
-1
Châu Phi
127
Honduras
127
1109
1109
0
-3
Concacaf
128
Ethiopia
128
1101
1101
0
-1
Châu Phi
129
Palestine
129
1101
1112
11
5
Châu Á
130
Zimbabwe
130
1097
1097
0
-1
Châu Phi
131
Tanzania
131
1096
1105
9
6
Châu Phi
132
Moldova
132
1096
1096
0
-1
Châu Âu
133
Síp
133
1095
1095
0
-1
Châu Âu
134
Burkina Faso
134
1093
1093
0
-1
Châu Phi
135
Suriname
135
1089
1089
0
0
Concacaf
136
North Macedonia
136
1086
1086
0
2
Châu Âu
137
Saint Kitts and Nevis
137
1078
1078
0
3
Concacaf
138
Turkmenistan
138
1063
1052
-11
3
Châu Á
139
Kyrgyzstan
139
1062
1037
-25
-3
Châu Á
140
Kenya
140
1061
1061
0
2
Châu Phi
141
Guinea
141
1048
1048
0
2
Châu Phi
142
Cộng hòa trung phi
142
1045
1045
0
2
Châu Phi
143
Bermuda
143
1043
1043
0
2
Concacaf
144
Benin
144
1042
1042
0
2
Châu Phi
145
Armenia
145
1038
1038
0
2
Châu Âu
146
Botswana
146
1038
1070
32
7
Châu Phi
147
Uganda
147
1036
1036
0
1
Châu Phi
148
Mông Cổ
148
1035
967
-68
-22
Châu Á
149
Singapore
149
1033
985
-48
-10
Châu Á
150
Gabon
150
1028
1028
0
-1
Châu Phi
151
Sierra Leone
151
1021
1021
0
-1
Châu Phi
152
Angola
152
1012
1012
0
-1
Châu Phi
153
American Samoa
153
1010
1010
0
-1
Châu Úc
154
Pakistan
154
1007
1063
56
3
Châu Á
155
Malawi
155
989
989
0
-1
Châu Phi
156
Saint Lucia
156
975
975
0
0
Concacaf
157
Timor Leste
157
965
982
17
1
Châu Á
158
Tajikistan
158
950
924
-26
-3
Châu Á
159
Barbados
159
941
941
0
1
Concacaf
160
Syrian
160
931
931
0
1
Châu Á
161
Sri Lanka
161
930
917
-13
-2
Châu Á
162
St. Vincent Grenadines
162
923
923
0
0
Concacaf
163
Bhutan
163
920
970
50
8
Châu Á
164
Ả Rập Xê Út
164
909
922
13
1
Châu Á
165
Maldives
165
908
894
-14
-2
Châu Á
166
Iraq
166
897
931
34
7
Châu Á
167
Dominica
167
896
896
0
-3
Concacaf
168
Rwanda
168
892
892
0
-2
Châu Phi
169
Liberia
169
882
882
0
-2
Châu Phi
170
Mozambique
170
873
873
0
-2
Châu Phi
171
Belize
171
870
870
0
-2
Châu Úc
172
Grenada
172
870
870
0
-2
Concacaf
173
Niger
173
863
863
0
-1
Châu Phi
174
Seychelles
174
854
854
0
0
Châu Phi
175
Macao China
175
850
850
0
0
Châu Á
176
Lesotho
176
839
839
0
0
Châu Phi
177
Guinea Bissau
177
838
838
0
0
Châu Phi
178
Burundi
178
822
822
0
0
Châu Phi
179
Curacao
179
820
820
0
0
Concacaf
180
Antigua Barbuda
180
812
812
0
0
Concacaf
181
Cayman Islands
181
800
800
0
0
Concacaf
182
Andorra
182
797
797
0
0
Châu Âu
183
Swaziland
183
791
791
0
0
Châu Phi
184
US Virgin Islands
184
771
771
0
0
Concacaf
185
Gibraltar
185
741
741
0
0
Châu Âu
186
Aruba
186
737
737
0
0
Concacaf
187
British Virgin Islands
187
735
735
0
0
Concacaf
188
Comoros
188
728
728
0
0
Châu Phi
189
Liechtenstein
189
727
727
0
0
Châu Âu
190
Madagascar
190
694
694
0
0
Châu Phi
191
Anguilla
191
691
691
0
0
Concacaf
192
Bahamas
192
665
665
0
0
Concacaf
193
phía nam Sudan
193
650
650
0
0
Châu Phi
194
Turks Caicos Islands
194
628
628
0
0
Concacaf
195
Djibouti
195
598
598
0
0
Châu Phi
196
Mauritius
196
391
391
0
0
Châu Phi
Bảng xếp hạng FIFA Thế giới năm 2023: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất theo xếp hạng FIFA. Xem BXH FIFA Thế giới 2023: cập nhật chỉ số xếp hạng FIFA Thế giới của Đội Tuyển Việt Nam hiện tại so với các ĐTQG trên Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Việt Nam vs ĐTQG Thái Lan (đội tuyển): xem BXH bóng đá Thế giới tháng 5 năm 2023 mới nhất của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG).
Bảng xếp hạng FIFA Việt Nam 2023 mới nhất: là BXH FIFA thế giới của đội tuyển Việt Nam được cập nhật mới nhất tháng 5/2023. Xem bảng xếp hạng FIFA mới nhất của ĐTQG nổi tiếng thế giới như: ĐT Brazil, Argentina, Đức, Pháp, Italia và Nhật Bản, Hàn Quốc trên BXH FIFA Thế giới, Châu Âu và Châu Á CHÍNH XÁC.
#

Chào mừng các bạn đến với bongdapro.ai - Chuyên trang tin tức, nhận định bóng đá hàng đầu tại Việt Nam. Cập nhật tin tức thể thao bóng đá trong nước và quốc tế mới nhất. Thông tin chuyển nhượng, soi kèo dự đoán, kết quả, tỷ số trực tuyến, tỷ lệ kèo, BXH, Lịch thi đấu được update theo thời gian thực.